-
Công Ty Cổ Phần ống Nhựa Miền Bắc
地址:Số 40 Ngõ 20 Nguỵ Như Kon Tum, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Nhung Vi
地址:Lô 16, LK04, Đường 23, Tổ 20B, KP Tân Phước, P. Tân Bình, TP. Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Dịch Vụ Đức Trang
地址:Quốc Lộ 47B, Thôn Lựu Khê I, X. Yên Trường, H. Yên Định, Thanh Hóa, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Nhựa NYOKO
地址:Số 611 Đường Nguyễn Đức Cảnh, Tổ 1, Khu 4B, Phường Quang Hanh, Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Bảo Châu
地址:466A Bình Giã , Phường Nguyễn An Ninh, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mekong Plastic
地址:Số 318/19/17 Đường Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Lê Nguyễn
地址:Số 43 Đường N2, Khu Đô Thị Phố Đông, Phường Cát Lái, Thành Phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thuận Linh
地址:Cầu Ngà, Phường Vân Dương, Bắc Ninh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Nhựa Kaizen
地址:VPGD: SN 33-BT1, Khu Đô Thị Đại Dương, Phường Đại Phúc, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Nhựa Kaizen
地址:Nghệ An, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang