-
Công Ty TNHH HAVIPHARM
地址:Số 24 Mạc Thái Tông, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH MTV Hóa Chất Duy Quỳnh
地址:209/2B, Ấp Mỹ An B, Xã Mỹ Thạnh An, Thành Phố Bến Tre, Bến Tre, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Vĩnh Hà
地址:74/1, Tổ 8, KP. 11, P. An Bình, TP. Biên Hoà, Đồng Nai, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
地址:74A, Đường Số 18, P. 8, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Thịnh Phúc
地址:Số 9, Ngách 2, Ngõ 82 Đường Nguyễn Khuyến, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Xanh
地址:167 Đại Lộ Bình Dương, P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Hóa Chất Thiên Việt
地址:173 Đường Phú Hiệp, Ấp Phú Hiệp, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty CP Khoa Học Công Nghệ Việt Mỹ
地址:Số 26 đường Hòa Phú 15, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần VMCGROUP Bắc Ninh
地址:Số Nhà 77, Đường 7, Khu 2 Sáu Sậu, P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn XNK Tri Ân
地址:Số 56/9, Đường Trần Văn Ơn, KP. Tây A, P. Đông Hòa, TP. Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang