-
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Trung Nam
地址:535 Bến Phú Lâm, P. 9, Q. 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư XNK VIGLACERA
地址:Số 2 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại và Xuất Nhập Khẩu Thành Trang
地址:131 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất
地址:75 - 77 Calmete, P. Nguyễn Thái Bình, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Tnhh Xây Dựng Và Sản Xuất Thương Mại Phú Gia Thành
地址:16C, Tổ 23, Tân Mai 2, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
-
Thương Mại Phượng Hoàng
地址:240 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 21, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng á Mỹ
地址:320/27 Đoàn Văn Bơ, P. 10, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Bình Minh Miền Bắc
地址:Đường D1, Khu D, Khu Công Nghiệp Phố Nối A, H. Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
-
Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Việt Đức
地址:Số 9, Ngách 71/46, Tổ 74, Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Trúc Xanh
地址:199/43 Cách Mạng Tháng 8, P. 4, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang