-
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Môi Trường TTH Việt Nam
地址:P901, Tầng 9, Tháp A, Sky City 88 Láng Hạ, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Hưng Phương
地址:52 Hòa Phú 7, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Hi Tech
地址:Số 83 Đường Lê Văn Thủ, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam
-
Trung Tâm Nghiên Cứu Dịch Vụ Công Nghệ Môi Trường ETC
地址:Số 20, Đường Số 4, P. 15, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Môi Trường Đại Phú
地址:156 Vườn Lài, P. An Phú Đông, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH HAVIPHARM
地址:Số 24 Mạc Thái Tông, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Môi Trường MH
地址:Tầng 5, Tòa Nhà Songdo, 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH E.U.C
地址:41/24 Lê Hồng Phong, P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam
-
Công Ty CP Tư Vấn Thuận Thiên
地址:Số 3/B260, Khu T2, P. Thành Tô, Q. Hải An, Tp. Hải Phòng, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Sài Gòn
地址:Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang