-
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Thịnh Vượng
地址:Số 72, Đường 18, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Xử Lý Nước Hóa Chất Cơ khí Công Nghiệp Yuong Hsin
地址:Đường Số 3, KCN Sông Mây, H. Trảng Bom, Đồng Nai, Việt Nam
-
DVKT Minh Nguyễn
地址:151, Đường Số 1, P. 13, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thời Việt
地址:Nhà Số 16, Ngõ 160, Đường Lạc Long Quân, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Hoàng Long Mê Kông
地址:02 Lê Văn Kiệt, P. 6, TP. Tân Long, Long An, Việt Nam
-
Công Ty TNHH TM DV Hoàng Anh FACC
地址:Số 67K3/2, Tổ 10, KV2, Đường Nguyễn Văn Cừ (nối dài), P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ , Việt Nam
-
Công Ty TNHH DV Tư Vấn Môi Trường Suối Nguồn
地址:Số 3A26/2, Tỉnh Lộ 10, Tổ 4, Ấp 3, X. Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH TM XNK Minh Đăng
地址:37/40/10/7 Hồ Văn Long, Khu Phố 1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn L.I.B.B
地址:62/2/4 Lâm Văn Bền, P. Tân Kiểng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Hóa Chất Hùng Đức
地址:152/2C Đường Gò Xoài, P. Bình Hưng Hòa A , Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang