-
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Và Môi Trường CEC
地址:Lô B06 Tiền Phong, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thương Tân Phong
地址:Số 6, Ngách 142/36, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Trường Phú
地址:Số 871 Đường Thạnh Xuân 22, P. Thạnh Xuân, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Bền Vững
地址:100/106 Đường số 3, P. 9, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty CP PH Châu Âu
地址:Lô 30, NV1-3, KĐT GELEXIA RIVERSIDE, 885 Tam Trinh, Q. Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh DPG
地址:110/10 Nguyễn Thợng Hiền, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH SC Việt Nam
地址:Số 26B, Hẻm 155/74/20, Đường Trường Chinh, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Môi Trường Đông Nam á
地址:Phòng 408, Tầng 4, Tòa Nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tam Hoàng Phát
地址:380 Ngọc Hồi, TT. Văn Điển, H. Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty Cổ phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Môi Trường á Châu
地址:Phòng 706, Nhà N05 Trần Đăng Ninh, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang