-
Công Ty TNHH Cơ Điện Và Thương Mại VIMAX
地址:Số 24 Nguyễn Cơ Thạch, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
-
DV Thành Danh Đạt
地址:Số 31A/3 KP 2, P. An Phú, TP. Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn System Fan Gobal
地址:Khu Biệt Thự NV11, KĐT Mễ Trì Hạ, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty CP Cơ Khí Điện Máy Đông Anh
地址:Số 453 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Nông Lâm
地址:Lô O51, Khu Nhà Vạn Phúc 1, QL 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TPHCM, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Năng Lượng Tái Tạo Miền Nam
地址:Phòng 604, 7A Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty Cổ Phần EJC
地址:Số 129 Đường Thân Đức Luận, P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, Bắc Giang, Việt Nam
-
Công Ty CP Giải Pháp Phát Triển Tương Lai
地址:C26 - TT8 KĐT Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Thiên Long
地址:25/15 Đường TCH10, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
-
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ CEPP
地址:154/1c Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统
环境 - 环保公司
- 污水处理、废水处理 - 水和废水处理系统 / Xử Lý Nước, Xử Lý Nước Thải - Hệ Thống Xử Lý Nước, Nước Thải
- 环境咨询-环境咨询公司 / Tư Vấn Môi trường - Công Ty Tư Vấn Môi Trường
- 粉尘处理、废气处理-处理设备和系统 / Xử Lý Bụi, Xử Lý Khí Thải - Thiết Bị Và Hệ Thống Xử Lý
- 废料处理、废物处理-收集和处理服务 / Xử Lý Chất Thải, Xử Lý Rác Thải - Dịch Vụ Thu Gom Và Xử Lý
- 环境测量-环境测量服务 / Quan Trắc Môi Trường - Dịch Vụ Quan Trắc Môi Trường
废料处理、废物处理-收集和处理服务
- 工业废料、工业废物处理 / Xử Lý Chất Thải Công Nghiệp, Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
- 危险废物处理、有害废物处理 / Xử Lý Chất Thải Nguy Hại, Xử Lý Rác Thải Nguy Hại
- 废物和废料回收 - 收集和回收公司 / Tái Chế Rác Thải, Phế Liệu - Công Ty Thu Gom Và Tái Chế
- 处理生活垃圾,收集生活垃圾 / Xử Lý Rác Thải Sinh Hoạt, Thu Gom Rác Thải Sinh Hoạt
- 固体废物处理、固体废物收集 / Xử Lý Chất Thải Rắn, Thu Gom Chất Thải Rắn
- 医疗废物处理、医疗废物处理 / Xử Lý Rác Thải Y Tế, Xử Lý Chất Thải Y Tế
环境-环保设备
环境卫生-环境卫生设备
水工业用品、水工业配件
测量、测量 - 测量、测量设备
- 机械测量设备、机械测量仪器 / Thiết Bị Đo Cơ Khí, Dụng Cụ Đo Cơ Khí
- 混凝土搅拌机 / Máy Trắc Địa
- 无损检测设备 / Thiết Bị Kiểm Tra Không Phá Hủy
- 气密检查机、气密性测试仪 / Máy Kiểm Tra Độ Kín Khí
- 分析设备、分析仪器 / Thiết Bị Phân Tích
- 电表 / Đồng Hồ Đo Điện
- 流量、体积、压力测量设备 / Thiết bị đo lưu lượng, thể tích, áp suất
- 电气测量、电气测试设备 / Thiết Bị Đo Điện, Thử Nghiệm Điện
- 温度计 / Thiết Bị, Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ
- 湿度测量设备、湿度计 / Thiết Bị Đo Độ ẩm, Máy Đo Độ ẩm
- 光纤测试设备 / Thiết Bị Đo Kiểm Cáp Quang