返回顶部

按行业类型查询,搜索结果含有主营业务并非为目标行业类型,精准查询目标行业推荐使用 找客户 功能

序号 1 2 3 4 5 经营范围(cn) 经营范围(vn) 数量
1 A 农业,林业和渔业 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN 134791
2 01 农业及相关服务活动 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan 73691
3 011 每年种树 Trồng cây hàng năm 34909
4 0111 01110 种植水稻 Trồng lúa 6508
5 0112 01120 种植玉米和其他种子作物 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 7191
6 0113 01130 种植淀粉块茎 Trồng cây lấy củ có chất bột 7033
7 0114 01140 种植甘蔗 Trồng cây mía 4403
8 0115 01150 种植烟草和斗烟 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 2915
9 0116 01160 种植纤维植物 Trồng cây lấy sợi 3553
10 0117 01170 种植含油种子的植物 Trồng cây có hạt chứa dầu 5383
11 0118 蔬菜,豆类,花卉和观赏植物的种植 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 30633
12 0118 01181 种各种蔬菜 Trồng rau các loại 11039
13 0118 01182 各种豆类 Trồng đậu các loại 10926
14 0118 01183 种植花卉和观赏植物 Trồng hoa, cây cảnh 11375
15 0118 01190 种植其他一年生作物 Trồng cây hàng năm khác 15758
16 012 多年生作物 Trồng cây lâu năm 33769
17 0121 种植果树 Trồng cây ăn quả 20845
18 0121 01211 种葡萄 Trồng nho 7123
19 0121 01212 种植芒果,热带和亚热带水果树 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 7126
20 0121 01213 种植橙子,橘子和其他柑橘类水果 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 7136
21 0121 01214 种植苹果,李子和苹果等种子 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 7120
22 0121 01215 种植龙眼,荔枝,红毛丹 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 7122
23 0121 01219 种植其他果树 Trồng cây ăn quả khác 7133
24 0121 01220 种植农作物以获得含油水果 Trồng cây lấy quả chứa dầu 9538
25 0121 01230 种植腰果 Trồng cây điều 10178
26 0121 01240 植物胡椒 Trồng cây hồ tiêu 10344
27 0121 01250 种植橡胶树 Trồng cây cao su 13782
28 0121 01260 种植咖啡植物 Trồng cây cà phê 11238
29 0121 01270 种植茶树 Trồng cây chè 10609
30 0128 种植香料,药用植物 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 30373
31 0128 01281 种植香料植物 Trồng cây gia vị 7060
32 0128 01282 生长药用植物 Trồng cây dược liệu 7228
33 0128 01290 种植其他多年生植物 Trồng cây lâu năm khác 12666
34 0128 01300 农业苗木繁育与护理 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 16795
35 014 品种 Chăn nuôi 32117
36 0128 01410 繁殖水牛和奶牛 Chăn nuôi trâu, bò 15129
37 0128 01420 繁殖马,驴和mu子 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 10259
38 0128 01440 饲养山羊和绵羊 Chăn nuôi dê, cừu 11720
39 0128 01450 猪育种 Chăn nuôi lợn 15916
40 0146 家禽养殖 Chăn nuôi gia cầm 35343
41 0146 01461 卵孵化和家禽品种生产 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 6818
42 0146 01462 鸡育种 Chăn nuôi gà 6816
43 0146 01463 饲养鸭,鹅和鹅 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 6792
44 0146 01469 繁殖其他家禽 Chăn nuôi gia cầm khác 6789
45 0146 01490 其他牲畜 Chăn nuôi khác 11868
46 0146 01500 混合耕种和畜牧业 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 16488
47 016 农业服务活动 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp 51555
48 0146 01610 活动服务培养 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 17330
49 0146 01620 畜牧服务 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 13755
50 0146 01630 收获后的服务活动 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 15011
51 0146 01640 出于繁殖目的处理种子 Xử lý hạt giống để nhân giống 11883
52 0146 01700 狩猎,诱捕及相关服务活动 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 7614
53 02 林业及相关服务活动 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan 46213
54 0210 植树并照顾树木 Trồng rừng và chăm sóc rừng 47911
55 0210 02101 森林种子苗圃 Ươm giống cây lâm nghiệp 9341
56 0210 02102 造林和木材护理 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 9288
57 0210 02103 竹子和新竹的造林和森林护理 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 9113
58 0210 02109 造林和其他森林护理 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 9146
59 022 开发木材和其他林产品 Khai thác gỗ và lâm sản khác 32583
60 0210 02210 木材聚会 Khai thác gỗ 28671
61 0210 02220 开采木材以外的其他林产品 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 18370
62 0210 02300 收集非木材森林和其他森林产品的产品 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 12930
63 0210 02400 森林服务活动 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 16329
64 03 水产品的开发和种植 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản 36441
65 031 开发水产品 Khai thác thuỷ sản 18619
66 0210 03110 开发海产品 Khai thác thuỷ sản biển 15120
67 0312 开发内陆水产品 Khai thác thuỷ sản nội địa 14417
68 0312 03121 开发微咸水水产品 Khai thác thuỷ sản nước lợ 3071
69 0312 03122 开发淡水水产品 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 3099
70 032 水产养殖 Nuôi trồng thuỷ sản 40118
71 0312 03210 海洋水产养殖 Nuôi trồng thuỷ sản biển 12195
72 0322 内陆水产养殖 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 38335
73 0322 03221 微咸水养殖 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 6410
74 0322 03222 淡水养殖 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 6566
75 0322 03230 水生品种的生产 Sản xuất giống thuỷ sản 13009
76 B 提取物 KHAI KHOÁNG 91993
77 05 开采硬煤和褐煤 Khai thác than cứng và than non 16203
78 0322 05100 开采和收集硬煤 Khai thác và thu gom than cứng 15685
79 0322 05200 褐煤的开采和收集 Khai thác và thu gom than non 14611
80 06 原油和天然气的提取 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên 9236
81 0322 06100 原油提取 Khai thác dầu thô 8249
82 0322 06200 天然气提取 Khai thác khí đốt tự nhiên 8804
83 07 采矿金属矿 Khai thác quặng kim loại 25269
84 0322 07100 开采铁矿石 Khai thác quặng sắt 18589
85 072 开采非铁矿石(稀有和贵金属矿石除外) Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) 82855
86 0322 07210 铀矿和th矿的开采 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 7676
87 0722 开采其他不含铁的金属矿石 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 15097
88 0722 07221 铝土矿开采 Khai thác quặng bôxít 3889
89 0722 07229 其他有色金属矿的开采 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 3943
90 0722 07300 稀有和稀有金属矿石的开采 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 9586
91 08 其他采矿 Khai khoáng khác 80411
92 0810 开采石头,沙子,砾石和黏土 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 81830
93 0810 08101 采石场 Khai thác đá 20702
94 0810 08102 开采沙砾 Khai thác cát, sỏi 20517
95 0810 08103 利用黏土 Khai thác đất sét 20351
96 089 尚未在任何地方对采矿进行分类 Khai khoáng chưa được phân vào đâu 90532
97 0810 08910 开采化学矿物和肥料矿物 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 24397
98 0810 08920 开发和收集泥炭 Khai thác và thu gom than bùn 26769
99 0810 08930 盐提取 Khai thác muối 21509
100 0810 08990 其他未归入其他类别的矿物 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 27208
101 09 采矿和矿石开采支持服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng 26946
102 0810 09100 原油和天然气开采支持服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 22122
103 0810 09900 其他矿石和采矿支持服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 25980
104 C 制造和加工行业 CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO 508800
105 10 食品生产加工 Sản xuất chế biến thực phẩm 86353
106 1010 加工和保存肉类和肉类产品 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 23802
107 1010 10101 加工和罐头肉 Chế biến và đóng hộp thịt 10034
108 1010 10109 加工和保存肉及其他肉制品 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10070
109 1020 加工和保存海鲜和水产品 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 35590
110 1020 10201 加工和罐头海鲜 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 12160
111 1020 10202 加工和保存冷冻海鲜 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 12190
112 1020 10203 加工和保存海鲜干 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 12164
113 1020 10204 加工和保存鱼露 Chế biến và bảo quản nước mắm 12196
114 1020 10209 加工和保存水产品及其他水产品 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 12205
115 1030 加工和保存水果和蔬菜 Chế biến và bảo quản rau quả 35022
116 1030 10301 水果和蔬菜的加工和罐装 Chế biến và đóng hộp rau quả 14384
117 1030 10309 加工和保存其他水果和蔬菜 Chế biến và bảo quản rau quả khác 14412
118 1040 生产动植物油脂 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 12537
119 1040 10401 生产和罐装动植物油脂 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 3750
120 1061 10612 其他未归入其他类别的矿物 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 13814
121 1040 10500 加工牛奶和乳制品 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 9946
122 106 研磨和粉末生产 Xay xát và sản xuất bột 0
123 1061 磨粉和生粉的生产 Xay xát và sản xuất bột thô 0
124 1061 10611 铣削 Xay xát 4814
125 10 生产生粉 Sản xuất bột thô 0
126 1061 10620 淀粉和淀粉制品的制造 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 11886
127 107 其他粮食生产 Sản xuất thực phẩm khác 41426
128 1061 10710 用面粉制造蛋糕 Sản xuất các loại bánh từ bột 12265
129 1061 10720 制糖 Sản xuất đường 7059
130 1061 10730 生产可可,巧克力和糖果 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 9865
131 1061 10740 意大利面,意大利面及类似产品的制造 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 8004
132 1061 10750 现成菜肴和食品的制造 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 12887
133 1061 10790 其他未分类的其他粮食生产 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 23082
134 1061 10800 生产牛,家禽和水产品的饲料 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 16834
135 11 饮料生产 Sản xuất đồ uống 34567
136 110 饮料生产 Sản xuất đồ uống 34038
137 1061 11010 蒸馏,蒸馏和混合酒精 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 9193
138 1061 11020 生产葡萄酒 Sản xuất rượu vang 7951
139 1061 11030 生产啤酒和麦芽发酵啤酒 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 7881
140 1104 生产非酒精饮料和矿泉水 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 27723
141 1104 11041 生产瓶装矿泉水和纯净水 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 8667
142 1104 11042 生产非酒精饮料 Sản xuất đồ uống không cồn 9475
143 1200 生产烟草制品 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 59973
144 1200 12001 烟草生产 Sản xuất thuốc lá 294
145 1200 12009 生产其他香烟 Sản xuất thuốc hút khác 295
146 13 纺织品 Dệt 36165
147 131 生产纱线,机织织物和后整理纺织品 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt 10500
148 1200 13110 纱线制造 Sản xuất sợi 5494
149 1200 13120 生产梭织布 Sản xuất vải dệt thoi 5062
150 1200 13130 整理纺织品 Hoàn thiện sản phẩm dệt 6838
151 132 生产其他纺织品 Sản xuất hàng dệt khác 53145
152 1200 13210 生产针织,钩编和其他无纺布 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 7502
153 1200 13220 制造成衣(服装除外) Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 27173
154 1200 13230 生产地毯,毯子和垫子 Sản xuất thảm, chăn đệm 6813
155 1200 13240 生产编织绳和网 Sản xuất các loại dây bện và lưới 2902
156 1200 13290 其他类别未分类的其他纺织品的生产 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 6103
157 14 服装制作 Sản xuất trang phục 41644
158 1200 14100 制作服装(毛皮服装除外) May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 39643
159 1200 14200 皮草制品的制造 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 5309
160 1200 14300 生产针织和钩编服装 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 11274
161 15 皮革及相关产品 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 15993
162 151 皮革鞣制和初步加工;制造手提箱,书包和缓冲式马鞍;毛皮的初步处理和染色 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú 53204
163 1200 15110 皮革鞣制和初步加工;毛皮的初步处理和染色 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 2077
164 1200 15120 生产皮箱,箱包等,生产带衬垫的马鞍 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 10180
165 1200 15200 生产鞋 Sản xuất giày dép 10220
166 16 从木材,竹子加工木材和制造产品(床,衣柜,桌子和椅子除外);用稻草和编结材料生产产品 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 94148
167 1610 锯,锯,剪和保存木材 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 63557
168 1610 16101 锯切,锯切和切碎木材 Cưa, xẻ và bào gỗ 13601
169 1610 16102 防腐木 Bảo quản gỗ 13471
170 162 从木材,竹子和新胡瓜制造产品(床,衣柜,桌子和椅子除外);用稻草和编结材料生产产品 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 87901
171 1610 16210 生产胶合板,胶合板,胶合板和其他薄板 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 36422
172 1610 16220 生产建筑木制家具 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 48908
173 1610 16230 生产木制包装 Sản xuất bao bì bằng gỗ 27056
174 1629 用木材生产其他产品;用竹,稻草,稻草和编结材料生产产品 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 66322
175 1629 16291 用木材生产其他产品 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 19941
176 1629 16292 用林产品(木材除外),草皮和编结材料生产产品 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 19153
177 17 生产纸和纸制品 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 46042
178 170 生产纸和纸制品 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 45797
179 1629 17010 生产纸浆,纸张和纸板 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 27153
180 1702 生产皱纹纸,瓦楞纸板,纸和纸板包装 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 95599
181 1702 17021 生产纸和纸板包装 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 7182
182 1702 17022 生产皱纹纸和瓦楞纸板 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 7036
183 1702 17090 用其他未分类的纸和纸板制造其他产品 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 15197
184 18 打印,复制各种记录 In, sao chép bản ghi các loại 74713
185 181 印刷及与印刷有关的服务 In ấn và dịch vụ liên quan đến in 77996
186 1702 18110 印刷 In ấn 65898
187 1702 18120 与印刷有关的服务 Dịch vụ liên quan đến in 53376
188 1702 18200 各种类型的副本 Sao chép bản ghi các loại 16242
189 19 生产焦煤,精炼石油产品 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 10810
190 1702 19100 生产焦煤 Sản xuất than cốc 9199
191 1702 19200 生产精炼石油产品 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 9102
192 20 化学品和化学产品的制造 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 56808
193 201 生产基础化学品,化肥和氮化合物;生产初级塑料和合成橡胶 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 29167
194 1702 20110 基础化工生产 Sản xuất hoá chất cơ bản 13282
195 1702 20120 肥料和氮化合物的生产 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 15407
196 2013 生产初级塑料和合成橡胶 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 12135
197 2013 20131 生产初级塑料 Sản xuất plastic nguyên sinh 4257
198 2013 20132 生产初级合成橡胶 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 4246
199 202 生产其他化学产品 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác 40546
200 2013 20210 农业用农药及其他化学产品的生产 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 5121
201 2022 油漆,清漆及类似油漆和涂料的制造;生产印刷油墨和迷宫 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 12072
202 2022 20221 油漆,清漆和类似油漆,迷宫的制造 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 4459
203 2022 20222 生产油墨 Sản xuất mực in 4419
204 2023 生产化妆品,肥皂,洗涤剂,上光剂和卫生制剂 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 23523
205 2023 20231 化妆品生产 Sản xuất mỹ phẩm 8070
206 2023 20232 生产肥皂,清洁剂,上光剂和厕所用品 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 8052
207 2023 20290 生产其他未分类的其他化学产品 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 13225
208 2023 20300 生产人造纤维 Sản xuất sợi nhân tạo 8897
209 21 生产药物,药物化学和药物材料 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 5963
210 2100 生产药物,药物化学和药物材料 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 11056
211 2100 21001 生产各种药物 Sản xuất thuốc các loại 3468
212 2100 21002 生产药物化学和药物材料 Sản xuất hoá dược và dược liệu 3488
213 22 从橡胶和塑料生产产品 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 49269
214 221 用橡胶生产产品 Sản xuất sản phẩm từ cao su 51099
215 2100 22110 橡胶轮胎和内胎的制造;和回收橡胶轮胎 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 5383
216 2100 22120 从橡胶生产其他产品 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 7864
217 2220 用塑料生产产品 Sản xuất sản phẩm từ plastic 66165
218 2220 22201 用塑料生产包装 Sản xuất bao bì từ plastic 13832
219 2220 22209 用塑料生产其他产品 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 13924
220 23 生产其他非金属矿物产品 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 66272
221 2220 23100 玻璃及玻璃制品的制造 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 17343
222 239 制造未归类于其他类别的非金属矿物产品 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu 75851
223 2220 23910 耐火制品的制造 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 19746
224 2220 23920 用粘土生产建筑材料 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 34430
225 2220 23930 生产其他陶瓷产品 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 18920
226 2394 生产水泥,石灰和灰泥 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 120223
227 2394 23941 水泥生产 Sản xuất xi măng 5511
228 2394 23942 生产石灰 Sản xuất vôi 5558
229 2394 23943 石膏生产 Sản xuất thạch cao 5489
230 2394 23950 用水泥和灰泥生产混凝土及其制品 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 28244
231 2394 23960 形状切割和精加工石材 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 13703
232 2394 23990 其他未分类的非金属矿物产品的制造 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 9838
233 24 金属生产 Sản xuất kim loại 25731
234 2394 24100 生产铁,钢,铸铁 Sản xuất sắt, thép, gang 18045
235 2394 24200 生产有色金属和贵金属 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 13568
236 243 金属铸件 Đúc kim loại 13002
237 2394 24310 铸铁和钢铁 Đúc sắt thép 11940
238 2394 24320 有色金属铸造 Đúc kim loại màu 10162
239 25 用预制金属生产产品(机器和设备除外) Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 117848
240 251 生产金属结构,水箱,水箱和锅炉 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi 39882
241 2394 25110 金属结构的生产 Sản xuất các cấu kiện kim loại 37210
242 2394 25120 生产桶,罐和金属容器 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 14969
243 2394 25130 生产锅炉(中央锅炉除外) Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 8772
244 2394 25200 武器弹药的制造 Sản xuất vũ khí và đạn dược 5492
245 259 生产其他金属制品;金属加工及加工服务 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại 122813
246 2394 25910 锻造,冲压,压制和层压金属;金属粉末精炼 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 22091
247 2394 25920 机械的; 金属涂层和处理 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 78623
248 2394 25930 餐具,手动工具和普通金属制品的制造 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 13337
249 2599 生产其他未分类的其他金属产品 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 63599
250 2599 25991 生产用于厨房,卫生间和自助餐厅的金属器皿 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 15647
251 2599 25999 制造其他未归类的其他金属休息产品 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 15726
252 26 制造电子产品,计算机和光学产品 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 40851
253 2599 26100 电子零件生产 Sản xuất linh kiện điện tử 28435
254 2599 26200 生产计算机和计算机的外围设备 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 25739
255 2599 26300 通信设备的制造 Sản xuất thiết bị truyền thông 24329
256 2599 26400 民用电子产品生产 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 27255
257 265 生产测量,测试,导航和控制设备;钟表制造 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ 34967
258 2599 26510 测量,测试,导航和控制设备的制造 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 20912
259 2599 26520 手表生产 Sản xuất đồng hồ 16512
260 2599 26600 辐射设备,医疗电子设备和电疗设备的制造 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 16502
261 2599 26700 光学仪器和设备的制造 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 17415
262 2599 26800 生产磁带,磁带和光盘 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 16520
263 27 电气设备的制造 Sản xuất thiết bị điện 28459
264 2710 电动机,发电机,变压器以及配电和控制设备的制造 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 43156
265 2710 27101 电动机和发电机的制造 Sản xuất mô tơ, máy phát 5723
266 2710 27102 生产变压器,配电和控制设备 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 5868
267 2710 27200 电池和蓄电池的制造 Sản xuất pin và ắc quy 7835
268 273 配线及配线设备的制造 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn 24051
269 2710 27310 生产电缆,光缆 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 8639
270 2710 27320 电线及其他电子线,电缆的制造 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 9784
271 2710 27330 生产各种电线 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 10978
272 2710 27400 电子照明设备的制造 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 13568
273 2710 27500 制造电器 Sản xuất đồ điện dân dụng 16732
274 2710 27900 其他电气设备的制造 Sản xuất thiết bị điện khác 13533
275 28 生产机械和设备尚未分类 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 35646
276 281 生产普通机器 Sản xuất máy thông dụng 21701
277 2710 28110 发动机,涡轮机的制造(飞机,汽车,摩托车和摩托车发动机除外) Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 7510
278 2710 28120 利用能源生产设备 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 7466
279 2710 28130 其他泵,压缩机,水龙头和阀门的制造 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 9267
280 2710 28140 轴承,齿轮,变速箱,控制和运动传递零件的制造 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 9230
281 2710 28150 烤箱,熔炉和熔炉的制造 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 7596
282 2710 28160 起重,降落和装载设备的制造 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 10712
283 2710 28170 办公机器和设备的制造(计算机和计算机外围设备除外) Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 10821
284 2710 28180 制造以马达或压缩空气为动力的手动工具 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 8120
285 2710 28190 其他普通机器的制造 Sản xuất máy thông dụng khác 10460
286 282 制造专业机器 Sản xuất máy chuyên dụng 30204
287 2710 28210 农林机械的制造 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 11250
288 2710 28220 机床和金属成型机的制造 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 10294
289 2710 28230 冶金机械的制造 Sản xuất máy luyện kim 7176
290 2710 28240 建筑机械和采矿机的制造 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 10191
291 2710 28250 食品,饮料和烟草加工机械的制造 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 8333
292 2710 28260 纺织,服装和皮革行业的制造机器 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 7813
293 2829 其他专业机器的制造 Sản xuất máy chuyên dụng khác 25028
294 2829 28291 制造建筑材料生产机器 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 4691
295 2829 28299 制造其他未分类的专用机器 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 4685
296 29 汽车制造 Sản xuất xe có động cơ 11008
297 2829 29100 汽车制造 Sản xuất xe có động cơ 7026
298 2829 29200 生产汽车车??身,拖车和半拖车 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 6485
299 2829 29300 制造汽车和汽车发动机的零配件 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 9215
300 30 其他运输工具的制造 Sản xuất phương tiện vận tải khác 67291
301 301 船舶建造 Đóng tàu và thuyền 11744
302 2829 30110 造船和浮动结构 Đóng tàu và cấu kiện nổi 10970
303 2829 30120 造船,运动和休闲独木舟 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 6834
304 2829 30200 制造机车,电动汽车和货车 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 4810
305 2829 30300 飞机,航天器及相关机械的制造 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 4727
306 2829 30400 军用车辆的制造 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 4663
307 309 生产运输工具及其他未分类的设备 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu 61118
308 2829 30910 摩托车和摩托车生产 Sản xuất mô tô, xe máy 6282
309 2829 30920 残疾人自行车和车辆的制造 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 5880
310 2829 30990 制造其他未分类的工具和运输设备 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 5784
311 3100 生产床,衣柜,桌子,椅子 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 65881
312 3100 31001 生产木制床,衣柜,桌子和椅子 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 19829
313 3100 31009 生产其他材料制成的床,衣柜,桌椅 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 19430
314 32 其他加工制造业 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 78439
315 321 珠宝首饰,珠宝及有关零件的制造 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan 77785
316 3100 32110 珠宝首饰及相关零件的制造 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 26366
317 3100 32120 珠宝制造及相关细节 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 20579
318 3100 32200 生产乐器 Sản xuất nhạc cụ 19819
319 3100 32300 生产体操和运动器材 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 21248
320 3100 32400 生产玩具,游戏 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 23943
321 3250 医疗,牙科,骨科和康复设备和工具的制造 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 141411
322 3250 32501 医疗和牙科设备及工具的制造 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3637
323 3250 32502 骨科和康复工具的制造 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3662
324 3250 32900 其他产品尚未分类 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 43465
325 33 机器设备的维修,保养和安装 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 106665
326 331 机器,设备和预制金属产品的维修和保养 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn 140134
327 3250 33110 修复金属预制件 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 14528
328 3250 33120 机械设备维修 Sửa chữa máy móc, thiết bị 66052
329 3250 33130 修理电子和光学设备 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 24345
330 3250 33140 电气设备维修 Sửa chữa thiết bị điện 40108
331 3250 33150 维修和保养运输工具(汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆除外) Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 16598
332 3250 33190 维修其他设备 Sửa chữa thiết bị khác 16737
333 3250 33200 机械和工业设备的安装 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 59445
334 D 电力,燃气,热水,水和空调的制造和分配 SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ 16082
335 35 生产和分配电力,天然气,热水,蒸汽和空调 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí 27858
336 3510 生产,传输和分配电力 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 7516
337 3510 35101 电力生产 Sản xuất điện 1896
338 3510 35102 电力传输和分配 Truyền tải và phân phối điện 1907
339 3510 35200 产生天然气,按市电分配天然气燃料 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 3052
340 3530 生产和分配蒸汽,热水,空调和制冰 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 21982
341 3530 35301 生产和分配蒸汽,热水和空调 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 2965
342 3530 35302 制冰 Sản xuất nước đá 3179
343 E 供水;废物和废物水管理及处理活动 CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI 63578
344 3530 36000 开发,处理和供水 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 16600
345 37 排水和废水处理 Thoát nước và xử lý nước thải 29606
346 3700 排水和废水处理 Thoát nước và xử lý nước thải 39316
347 3700 37001 引流 Thoát nước 10629
348 3700 37002 废水处理 Xử lý nước thải 10752
349 38 废物收集,处理和销毁活动;废料回收 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu 231835
350 381 垃圾收集 Thu gom rác thải 31182
351 3700 38110 收集无害废物 Thu gom rác thải không độc hại 27295
352 3812 危险废物的收集 Thu gom rác thải độc hại 24410
353 3812 38121 医疗废物的收集 Thu gom rác thải y tế 6664
354 3812 38129 收集其他危险废物 Thu gom rác thải độc hại khác 6658
355 382 处理和销毁废物 Xử lý và tiêu huỷ rác thải 308190
356 3812 38210 处理和销毁无害废物 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 21465
357 3822 处理和销毁危险废物 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 18303
358 3822 38221 处理和销毁医疗废物 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 6600
359 3822 38229 处理和销毁其他危险废物 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 6596
360 3830 废料回收 Tái chế phế liệu 218691
361 3830 38301 废金属回收 Tái chế phế liệu kim loại 8930
362 3830 38302 回收非金属废料 Tái chế phế liệu phi kim loại 8978
363 3830 39000 处理污染和其他废物管理活动 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 18950
364 F 建造 XÂY DỰNG 451673
365 3830 41000 建造各种房屋 Xây dựng nhà các loại 209384
366 42 土木工程建设 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng 308613
367 4210 铁路和公路项目建设 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 313112
368 4210 42101 铁路工程建设 Xây dựng công trình đường sắt 48443
369 4210 42102 道路工程建设 Xây dựng công trình đường bộ 53201
370 4210 42200 公共工程建设 Xây dựng công trình công ích 162729
371 4210 42900 其他土木工程的建设 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 232187
372 43 专业建筑活动 Hoạt động xây dựng chuyên dụng 357395
373 431 拆除和场地准备 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng 219233
374 4210 43110 坍塌 Phá dỡ 172354
375 4210 43120 准备表面 Chuẩn bị mặt bằng 215000
376 432 电气系统,给排水系统的安装以及其他建筑和安装 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác 311221
377 4210 43210 电气系统安装 Lắp đặt hệ thống điện 204527
378 4322 安装给排水,供暖和空调系统 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 281557
379 4322 43221 系统给水排水安装 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 82951
380 4322 43222 安装暖气和空调系统 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 81641
381 4322 43290 其他建筑系统的安装 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 186650
382 4322 43300 完成施工 Hoàn thiện công trình xây dựng 223763
383 4322 43900 其他专业建筑活动 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 157821
384 G 批发和零售;修理汽车,摩托车,摩托车和其他摩托车 BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC 964751
385 45 销售和修理汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 173396
386 451 销售汽车和其他机动车辆 Bán ô tô và xe có động cơ khác 160873
387 4511 汽车和其他机动车的批发 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 117748
388 4511 45111 批发小型车(12个或更少的座位) Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 32135
389 4511 45119 其他汽车的批发 Bán buôn xe có động cơ khác 32159
390 4511 45120 小型车(12座或更少)的零售 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 62904
391 4513 汽车经销商和其他机动车辆 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 77011
392 4513 45131 小型汽车代理商(12个座位或更少) Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 15208
393 4513 45139 与其他汽车经销商 Đại lý xe có động cơ khác 15200
394 4513 45200 汽车和其他机动车辆的保养和维修 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 66371
395 4530 出售汽车及其他机动车辆的汽车零件和配件 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 102901
396 4530 45301 批发汽车和其他机动车辆的零配件 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 31336
397 4530 45302 小型汽车零配件的零售(少于12个座位) Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 31063
398 4530 45303 汽车和其他机动车辆的备件和配件经销商 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 31077
399 454 摩托车,轻便摩托车的销售,维护和修理 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 371387
400 4541 出售摩托车 Bán mô tô, xe máy 62993
401 4541 45411 摩托车批发 Bán buôn mô tô, xe máy 17091
402 4541 45412 汽车和摩托车零售 Bán lẻ mô tô, xe máy 17078
403 4541 45413 摩托车和摩托车代理商 Đại lý mô tô, xe máy 16984
404 4541 45420 摩托车的保养和维修 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 38666
405 4543 出售摩托车和摩托车的备件和配件 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 51395
406 4543 45431 批发摩托车和摩托车的零配件 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 17070
407 4543 45432 摩托车和摩托车零配件零售 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 17032
408 4543 45433 摩托车和摩托车零配件经销商 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 16993
409 46 批发(不包括汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 869759
410 4610 代理商,经纪人,拍卖 Đại lý, môi giới, đấu giá 234492
411 4610 46101 机构 Đại lý 83778
412 4610 46102 机构 Môi giới 76352
413 4610 46103 拍卖 Đấu giá 75364
414 4620 批发农林原材料(木材,竹子除外)和活体动物 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 182389
415 4620 46201 稻谷,玉米和其他谷物的批发 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 54087
416 4620 46202 花卉批发 Bán buôn hoa và cây 54134
417 4620 46203 批发活体动物 Bán buôn động vật sống 53747
418 4620 46204 批发食品和原料以制成牛,禽和水产品饲料 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 54453
419 4620 46209 批发其他农林业原料(木材,竹子和新石hou除外) Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 54354
420 463 大米,食品,饮料和烟草及烟斗烟草产品的批发 Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 275961
421 4620 46310 大米批发 Bán buôn gạo 96078
422 4632 销售食品 Bán buôn thực phẩm 216615
423 4632 46321 肉和肉制品批发 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 73530
424 4632 46322 水产品批发 Bán buôn thủy sản 74084
425 4632 46323 蔬菜和水果批发 Bán buôn rau, quả 73627
426 4632 46324 批发咖啡 Bán buôn cà phê 73804
427 4632 46325 茶叶批发 Bán buôn chè 73589
428 4632 46326 批发糖,奶和奶制品,糖果和谷物,面粉和淀粉加工的产品 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 74187
429 4632 46329 其他食品批发 Bán buôn thực phẩm khác 73735
430 4633 饮料批发 Bán buôn đồ uống 142655
431 4633 46331 酒精饮料批发 Bán buôn đồ uống có cồn 49146
432 4633 46332 批发非酒精饮料 Bán buôn đồ uống không có cồn 49061
433 4633 46340 烟草和烟斗烟草制品批发 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 67183
434 464 家用电器批发 Bán buôn đồ dùng gia đình 403116
435 4641 批发面料,成衣,鞋 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 157566
436 4641 46411 面料批发 Bán buôn vải 51242
437 4641 46412 地毯,床垫,毯子,窗帘,窗帘,床罩,枕头和其他纺织品的批发 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 51330
438 4641 46413 服装批发 Bán buôn hàng may mặc 51605
439 4641 46414 鞋批发 Bán buôn giày dép 51145
440 4649 批发其他家用电器 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 431674
441 4649 46491 批发手提箱,公文包,箱包,钱包,皮革和其他人造革商品 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 123965
442 4649 46492 批发制药和医疗设备 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 124130
443 4649 46493 批发香水,化妆品和卫生用品 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 124668
444 4649 46494 批发陶器,瓷器,玻璃 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 124045
445 4649 46495 批发家用电器,电灯和照明设备 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 125318
446 4649 46496 床,衣柜,桌子,椅子和类似家具的批发 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 125088
447 4649 46497 书籍,报纸,杂志和文具的批发 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 125101
448 4649 46498 批发体操和运动器材 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 123968
449 4649 46499 其他未分类的其他家用电器的批发 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 124039
450 465 机器,设备和机器零配件的批发 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy 459713
451 4649 46510 批发电脑,外围设备和软件 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 235152
452 4649 46520 电子和电信设备和组件的批发 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 260245
453 4649 46530 农业机械,设备及零配件批发 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 175678
454 4659 批发其他机器,设备和零配件 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 344508
455 4659 46591 采矿和建筑机械,设备和零配件批发 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 113091
456 4659 46592 批发电机,装置和材料(发电机,电动机,电线和其他用于电路的设备) Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 114135
457 4659 46593 纺织,服装和鞋类机械,设备和零配件的批发 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 112278
458 4659 46594 批发办公机器,设备和零配件(计算机和外围设备除外) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 112897
459 4659 46595 机械,医疗设备批发 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 112555
460 4659 46599 批发未分类的其他机械,设备和零配件 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 112672
461 466 其他专业批发 Bán buôn chuyên doanh khác 594604
462 4661 批发固体,液体,气体燃料及相关产品 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 105898
463 4661 46611 批发煤炭和其他固体燃料 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 31615
464 4661 46612 原油批发 Bán buôn dầu thô 31217
465 4661 46613 石油及相关产品的批发 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 32651
466 4661 46614 气体及相关产品的批发 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 31593
467 4662 金属和金属矿石批发 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 193444
468 4662 46621 金属矿石批发 Bán buôn quặng kim loại 61901
469 4662 46622 钢铁批发 Bán buôn sắt, thép 64216
470 4662 46623 其他金属的批发 Bán buôn kim loại khác 62134
471 4662 46624 黄金,白银和其他贵金属的批发 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 62254
472 4663 建筑材料批发,安装设备 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 399096
473 4663 46631 批发竹子,新楠竹,木材和加工木材 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 122108
474 4663 46632 水泥批发 Bán buôn xi măng 120503
475 4663 46633 批发砖,瓦,石头,沙子和碎石 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 120816
476 4663 46634 建筑玻璃批发 Bán buôn kính xây dựng 120191
477 4663 46635 油漆和清漆的批发 Bán buôn sơn, vécni 120452
478 4663 46636 批发铺路砖和卫生设备 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 120386
479 4663 46637 五金批发 Bán buôn đồ ngũ kim 120140
480 4663 46639 建筑材料批发,安装设备 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 120551
481 4669 其他未归类的专业批发 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 297490
482 4669 46691 批发用于农业的化肥,农药和其他化学物质 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 87457
483 4669 46692 批发其他化学品(农业用除外) Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 87158
484 4669 46693 批发原始塑料 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 86690
485 4669 46694 批发橡胶 Bán buôn cao su 86803
486 4669 46695 丝绸,纤维和纺织纱线的批发 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 86685
487 4669 46696 服装配件和鞋类的批发 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 86939
488 4669 46697 金属和非金属废料,废料的批发 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 87367
489 4669 46699 其余的其他专业批发市场尚未分类 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 87197
490 4669 46900 批发合成 Bán buôn tổng hợp 121768
491 47 零售(不包括汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆) Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 487329
492 471 一般商业商店零售 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 138718
493 4669 47110 食品零售,食品,饮料,烟草,斗烟在一般商店中占很大比例。 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 112627
494 4719 其他一般业务的零售店 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 63495
495 4719 47191 超级市场,贸易中心的零售 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 21503
496 4719 47199 百货商店中未分类的其他零售 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 21581
497 472 食品零售,食品,饮料或烟草,专门商店中的烟斗烟草 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 135007
498 4719 47210 专业商店中的食品零售 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47587
499 4722 专业商店中的食品零售 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 121996
500 4722 47221 在专门商店中零售肉类和肉类产品 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 39262
501 4722 47222 专业商店的海鲜零售 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 39324
502 4722 47223 在专门商店中零售蔬菜和水果 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 39285
503 4722 47224 在专门商店中零售糖,奶和奶制品,蛋糕,果酱,糖果和由谷物,面粉和淀粉加工而成的产品 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 39497
504 4722 47229 专业商店中的其他食品零售 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 39326
505 4722 47230 专门商店中的饮料零售 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 75367
506 4722 47240 在专门商店中零售烟草和烟斗烟草产品 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 51228
507 4722 47300 专门商店中的零售发动机燃料 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 59264
508 474 在专门商店中零售信息技术设备 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh 96102
509 4741 在专门商店中零售计算机,外围设备,软件和电信设备 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 96087
510 4741 47411 在专门商店中零售计算机,外围设备和软件 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 34076
511 4741 47412 专业商店中的电信设备零售 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 34073
512 4741 47420 在专门商店中零售视听设备 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 60330
513 475 在专门商店中零售其他家用设备 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 216180
514 4751 在专门商店中零售面料,羊毛,纱线,缝纫线和其他纺织品 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 27014
515 4751 47511 专门商店的布料零售 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 12778
516 4751 47519 在专门商店中零售羊毛,纱线,缝纫线和其他纺织品 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 12757
517 4752 专门商店中建筑的零售五金,油漆,玻璃和其他安装设备 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 145524
518 4752 47521 专业商店中的硬件零售 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 56262
519 4752 47522 在专门商店中零售油漆,色彩和清漆 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 56383
520 4752 47523 专门商店中的建筑玻璃零售 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 56285
521 4752 47524 在专门商店中零售水泥,砖,瓦,石材,沙子,砾石和其他建筑材料 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 57744
522 4752 47525 专门商店中的铺路砖和卫生设备的零售 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 56447
523 4752 47529 在专门商店中零售其他建筑安装设备 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 56372
524 4752 47530 专门商店中的零售地毯,床垫,毯子,窗帘,窗帘,墙壁和地板覆盖物 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 75080
525 4759 家用电器,床,衣柜,桌子,椅子和类似家具,电灯和照明装置以及其他未归类于专门商店的其他家用电器的零售 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 158136
526 4759 47591 专门商店中的零售家用电器,电灯和照明设备 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 57558
527 4759 47592 专门商店中的零售床,衣柜,桌子,椅子和类似家具 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 57365
528 4759 47593 在专门商店中零售陶瓷,瓷器和玻璃制的家居用品 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 57138
529 4759 47594 专门商店中的乐器零售 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 57094
530 4759 47599 未归类于专门商店的家用电器,床,衣柜,桌子,椅子和类似家具,电灯和照明装置以及其他家用电器的零售 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 57261
531 476 在专门商店中零售文化和娱乐产品 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh 97925
532 4759 47610 在专门商店中零售书籍,报纸,杂志和文具 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 85363
533 4759 47620 在专门商店中零售音频和视频磁带和光盘(包括空白磁带和光盘) Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 66092
534 4759 47630 在专门商店中零售体操和运动器材 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 67849
535 4759 47640 在专门商店中零售游戏和玩具 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 70967
536 477 专门商店中的其他零售商品 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh 198811
537 4771 在专门商店中零售服装,鞋类,皮革和人造革商品 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 66610
538 4771 47711 专门商店的服装零售 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 26761
539 4771 47712 专卖店的零售鞋类 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 26614
540 4771 47713 在专门商店中零售公文包,皮包,钱包,皮革和其他人造革商品 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 26624
541 4772 专门商店中的零售药品,医疗设备,化妆品和盥洗用品 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 62702
542 4772 47721 专门商店中的零售药品,医疗设备 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 28652
543 4772 47722 在专门商店中零售香水,化妆品和盥洗用品 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 29394
544 4773 专门商店中的其他新零售商品 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 111180
545 4773 47731 在专门商店中零售花卉和观赏植物 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 40904
546 4773 47732 在专门商店中零售金,银,宝石和半宝石以及珠宝 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 41239
547 4773 47733 专门商店中的零售纪念品,针织品,手工艺品 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 41193
548 4773 47734 在专门商店中零售绘画,照片和其他艺术品(古董除外) Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 40801
549 4773 47735 专门商店中的家用零售煤油,天然气,燃料煤 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 40915
550 4773 47736 专门商店中的手表,眼镜零售 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 40772
551 4773 47737 在专门商店中零售照相机,胶卷和照相材料 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 40747
552 4773 47738 在专门商店中零售自行车和零配件 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 40775
553 4773 47739 其他未归类于专卖店的其他新零售商品 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 40835
554 4774 在专门商店中零售旧货 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 10706
555 4774 47741 在专门商店中零售旧衣服 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 5910
556 4774 47749 在专门商店中零售其他旧货 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 5918
557 478 移动零售或市场 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ 36493
558 4781 食品零售,食品,饮料,烟草,摊位或市场上的烟斗烟草 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 17373
559 4781 47811 通过摊位或市场进行食品零售 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 8937
560 4781 47812 通过摊位或市场进行食品零售 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 8949
561 4781 47813 通过摊位或市场零售饮料 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 8961
562 4781 47814 通过摊位或市场零售烟草和烟斗烟草产品 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 8942
563 4782 通过摊位或市场零售纺织品,现成产品和鞋类 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 14135
564 4782 47821 通过摊位或市场零售纺织品 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 7027
565 4782 47822 通过摊位或市场零售现成的服装 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 7054
566 4782 47823 鞋类零售或市场销售 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 7026
567 4789 通过摊位或市场零售其他商品 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 38831
568 4789 47891 通过摊位或市场零售化妆品和卫生产品 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 8343
569 4789 47892 通过摊位或市场零售陶瓷和玻璃产品 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 8329
570 4789 47893 通过摊位或市场零售鲜花和观赏植物 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 8375
571 4789 47899 通过摊位或市场零售未分类的其他商品 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 8356
572 479 其他形式的零售(商店,摊位或市场的零售除外) Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) 34349
573 4789 47910 通过邮寄或互联网订购零售 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 21108
574 4789 47990 其他未归入其他类别的零售形式 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 13562
575 H 仓库运输 VẬN TẢI KHO BÃI 436616
576 49 铁路,公路和管道运输 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống 378033
577 491 铁路运输 Vận tải đường sắt 17465
578 4789 49110 铁路客运 Vận tải hành khách đường sắt 10499
579 4789 49120 铁路货运 Vận tải hàng hóa đường sắt 13803
580 4789 49200 巴士运输 Vận tải bằng xe buýt 11970
581 493 其他公路运输 Vận tải đường bộ khác 372165
582 4931 市区和郊区的公路客运(公交车除外) Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 84512
583 4931 49311 地铁运送乘客 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 29854
584 4931 49312 乘坐出租车运送乘客 Vận tải hành khách bằng taxi 30470
585 4931 49313 乘人力车,拖车,摩托车运送乘客 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 29865
586 4931 49319 骑自行车,单车和其他基本车辆运送乘客 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 29857
587 4932 公路客运其他 Vận tải hành khách đường bộ khác 130648
588 4932 49321 乘坐省际和省际公交车运送乘客 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 45368
589 4932 49329 其他未分类的公路客运 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 44866
590 4933 公路货运 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 330108
591 4933 49331 专用汽车的货物运输 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 103412
592 4933 49332 其他汽车(专用汽车除外)的货物运输 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 103611
593 4933 49333 人力车,拖车,农用车运输货物 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 103006
594 4933 49334 初级车辆运输货物 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 103010
595 4933 49339 其他公路车辆运输货物 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 103128
596 4933 49400 运输管道 Vận tải đường ống 104633
597 50 水运 Vận tải đường thủy 99296
598 501 沿海和海洋货运 Vận tải ven biển và viễn dương 41978
599 5011 海上和海上旅客运输 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 14480
600 5011 50111 沿海客运 Vận tải hành khách ven biển 5718
601 5011 50112 海上客运 Vận tải hành khách viễn dương 5671
602 5012 沿海货运和海洋 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 37592
603 5012 50121 沿海货运 Vận tải hàng hóa ven biển 12908
604 5012 50122 海运 Vận tải hàng hóa viễn dương 12849
605 502 内河运输 Vận tải đường thuỷ nội địa 153842
606 5021 内陆水路旅客运输 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 27234
607 5021 50211 在内陆水路上用汽车运输乘客 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 10034
608 5021 50212 通过基本手段在内陆水道上运送旅客 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 10002
609 5022 内陆水运 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 83835
610 5022 50221 机动车辆向内陆水路运输 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 25660
611 5022 50222 内陆水运通过基本手段运输货物 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 25571
612 51 航空运输 Vận tải hàng không 26011
613 5022 51100 航空旅客运输 Vận tải hành khách hàng không 25677
614 5022 51200 空运 Vận tải hàng hóa hàng không 25823
615 52 运输的仓储和支持活动 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải 210269
616 5210 货物的储存和入库 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 94650
617 5210 52101 保税仓库中的货物仓储和存储 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 41445
618 5210 52102 在冷冻仓库(保税仓库除外)中进行货物的仓储和存储 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 41441
619 5210 52109 仓库和其他仓库的货物存储 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 41577
620 522 活动支持运输服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải 338598
621 5221 直接支持铁路和公路运输的服务活动 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 37524
622 5221 52211 直接支持铁路运输的服务活动 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 14021
623 5221 52219 直接支持公路运输的服务活动 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 14358
624 5222 服务活动直接支持水上运输 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 21877
625 5222 52221 直接支持沿海和海洋运输的服务活动 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 9024
626 5222 52222 直接支持内陆水路运输的服务活动 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 9044
627 5223 服务活动直接为航空运输提供支持 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 1935
628 5223 52231 飞行控制服务 Dịch vụ điều hành bay 797
629 5223 52239 其他航空运输直接支持服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 821
630 5224 货物装卸 Bốc xếp hàng hóa 83317
631 5224 52241 火车站货物装卸 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 32900
632 5224 52242 公路货物装卸 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 33103
633 5224 52243 在港口装卸货物 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 32933
634 5224 52244 内河港口的装卸 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 32983
635 5224 52245 机场货物装卸 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 32891
636 5229 与运输有关的其他支持服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 128050
637 5229 52291 船务代理服务 Dịch vụ đại lý tàu biển 44410
638 5229 52292 海运代理服务 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 44418
639 5229 52299 与运输有关的其他支持服务,未在其他地方分类 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 44684
640 53 邮费及派送 Bưu chính và chuyển phát 50687
641 5229 53100 邮政 Bưu chính 47033
642 5229 53200 交货 Chuyển phát 49224
643 I 住宿和饮食服务 DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG 251631
644 55 住宿 Dịch vụ lưu trú 144374
645 5510 短期服务 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 140777
646 5510 55101 酒店 Khách sạn 46729
647 5510 55102 短期服务别墅或公寓 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 44158
648 5510 55103 招待所,汽车旅馆提供短期住宿 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 44890
649 5510 55104 旅馆,汽车旅馆和类似的住宿设施 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 44212
650 5590 其他住宿场所 Cơ sở lưu trú khác 10044
651 5590 55901 学生宿舍 Ký túc xá học sinh, sinh viên 6261
652 5590 55902 流动车,帐篷和营地的住宿以供暂时休息 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 6261
653 5590 55909 其他住宿场所尚未分类 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 6264
654 56 餐饮服务 Dịch vụ ăn uống 218994
655 5610 餐馆和移动餐饮服务 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 201936
656 5610 56101 餐馆,饭店,餐馆 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 67119
657 5610 56109 其他移动餐饮服务 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 63485
658 562 提供非经常性饮食和其他饮食服务 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác 150405
659 5610 56210 根据与客户的不定期合同提供餐饮服务(服务聚会,会议,婚礼...) Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 104673
660 5610 56290 其他餐饮服务 Dịch vụ ăn uống khác 93161
661 5630 饮料服务 Dịch vụ phục vụ đồ uống 115550
662 5630 56301 酒吧,啤酒吧,酒吧 Quán rượu, bia, quầy bar 45283
663 5630 56309 其他饮料服务 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 39201
664 J 信息和通信 THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 138629
665 58 出版活动 Hoạt động xuất bản 56522
666 581 书籍出版,期刊和其他出版活动 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác 56248
667 5630 58110 出版书籍 Xuất bản sách 39282
668 5630 58120 发布索引和目录 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 39231
669 5630 58130 报纸,杂志和期刊出版 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 39589
670 5630 58190 其他出版活动 Hoạt động xuất bản khác 39635
671 5630 58200 发布软件 Xuất bản phần mềm 55306
672 59 摄影活动,电视节目制作,音乐录制和出版 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc 22702
673 591 电影摄影活动和电视节目制作 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình 22765
674 5911 电影,视频和电视节目制作 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 18216
675 5911 59111 电影制作活动 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5952
676 5911 59112 录像片制作 Hoạt động sản xuất phim video 5952
677 5911 59113 电视节目制作 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 6135
678 5911 59120 后期制作活动 Hoạt động hậu kỳ 12777
679 5911 59130 电影,电视节目的发行 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 9804
680 5914 电影放映活动 Hoạt động chiếu phim 15186
681 5914 59141 固定电影放映 Hoạt động chiếu phim cố định 1921
682 5914 59142 电影放映活动 Hoạt động chiếu phim lưu động 1917
683 5914 59200 音乐录制和出版活动 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 7687
684 60 广播电视活动 Hoạt động phát thanh, truyền hình 2994
685 5914 60100 广播活动 Hoạt động phát thanh 2077
686 602 电视运营和订阅节目优惠 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao 30571
687 5914 60210 电视活动 Hoạt động truyền hình 2281
688 5914 60220 有线,卫星和其他订阅程序 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 2243
689 61 电讯 Viễn thông 79176
690 5914 61100 有线电信 Hoạt động viễn thông có dây 6901
691 5914 61200 无线通讯 Hoạt động viễn thông không dây 6572
692 5914 61300 卫星电信 Hoạt động viễn thông vệ tinh 2562
693 6190 其他电信活动 Hoạt động viễn thông khác 108267
694 6190 61901 互联网接入点的操作 Hoạt động của các điểm truy cập internet 8405
695 6190 61909 未归类于其他类别的其他电信活动 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 8200
696 620 计算机编程,咨询服务以及与计算机有关的其他活动 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính 65314
697 6190 62010 电脑编程 Lập trình máy vi tính 47679
698 6190 62020 有关计算机和计算机系统管理员的咨询 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 46727
699 6190 62090 提供信息技术服务和其他与计算机有关的服务 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 47945
700 63 信息服务活动 Hoạt động dịch vụ thông tin 42223
701 631 数据处理,租赁和相关业务;门户网站 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin 39167
702 6190 63110 数据处理,租赁和相关活动 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 33005
703 6190 63120 门户网站 Cổng thông tin 29859
704 632 其他信息服务 Dịch vụ thông tin khác 17715
705 6190 63210 通讯社活动 Hoạt động thông tấn 8523
706 6190 63290 其他未分类的其他信息服务 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 17423
707 K 金融,银行和保险活动 HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM 90253
708 64 金融服务活动(保险和社会保险除外) Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 46998
709 641 货币中介活动 Hoạt động trung gian tiền tệ 14640
710 6190 64110 中央银行业务 Hoạt động ngân hàng trung ương 8510
711 6190 64190 其他货币中介活动 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 13401
712 6190 64200 经营财产控股公司 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 8320
713 6190 64300 经营信托,基金和其他金融机构 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 8236
714 649 其他金融服务(保险和社会保险除外) Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 38525
715 6190 64910 融资租赁活动 Hoạt động cho thuê tài chính 8432
716 6190 64920 其他信贷活动 Hoạt động cấp tín dụng khác 28138
717 6190 64990 其他未归类的金融服务活动(保险和社会保险除外) Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 13738
718 65 保险,再保险和社会保险(强制性社会保障除外) Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 9747
719 651 保险业 Bảo hiểm 9732
720 6190 65110 人寿保险 Bảo hiểm nhân thọ 8649
721 6512 非人寿保险 Bảo hiểm phi nhân thọ 86164
722 6512 65121 健康保险 Bảo hiểm y tế 55
723 6512 65129 其他非人寿保险 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 825
724 6512 65200 再保险 Tái bảo hiểm 61
725 6512 65300 社会保险 Bảo hiểm xã hội 130
726 66 其他财务活动 Hoạt động tài chính khác 45090
727 661 金融服务支持活动(保险和社会保险除外) Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 39655
728 6512 66110 金融市场管理 Quản lý thị trường tài chính 106
729 6512 66120 商品和证券合约经纪 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 898
730 6512 66190 支持金融服务尚未分类 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 38872
731 662 支持保险和社会保险的活动 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 416892
732 6512 66210 风险与损害评估 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 164
733 6512 66220 保险经纪和经纪人的活动 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 4848
734 6512 66290 保险和社会保险的其他支持活动 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 126
735 6512 66300 基金管理活动 Hoạt động quản lý quỹ 119
736 L 房地产业务活动 HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN 53051
737 68 房地产业务 Hoạt động kinh doanh bất động sản 53051
738 6512 68100 房地产业务,所有者拥有或租赁的土地使用权 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 30841
739 6512 68200 咨询,经纪,房地产拍卖,土地使用权拍卖 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 28790
740 M 专门活动,科学和技术 HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ 308601
741 69 法律,会计和审计活动 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán 9670
742 6910 法律活动 Hoạt động pháp luật 59034
743 6910 69101 法律代表和咨询活动 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 2999
744 6910 69102 公证和认证 Hoạt động công chứng và chứng thực 573
745 6910 69109 其他法律活动 Hoạt động pháp luật khác 296
746 6910 69200 与会计,审计和税务咨询有关的活动 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 2184
747 70 办公室总部的运作;管理咨询活动 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý 54198
748 6910 70100 办公室总部的运作 Hoạt động của trụ sở văn phòng 1376
749 6910 70200 管理咨询活动 Hoạt động tư vấn quản lý 53159
750 71 建筑活动;技术检查和分析 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật 122503
751 7110 建筑及相关技术咨询 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 256539
752 7110 71101 建筑活动 Hoạt động kiến trúc 53104
753 7110 71102 活动图测量 Hoạt động đo đạc bản đồ 53105
754 7110 71103 地质勘探活动,水源 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 53003
755 7110 71109 其他相关技术咨询 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 53392
756 7110 71200 技术检验与分析 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 67312
757 72 科研开发 Nghiên cứu khoa học và phát triển 63748
758 7110 72100 自然科学与工程学的研究与实验开发 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 62196
759 7110 72200 研究和发展实验性社会科学和人文科学 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 55072
760 73 广告和市场研究 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường 160589
761 7110 73100 广告 Quảng cáo 153575
762 7110 73200 市场研究和民意调查 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 90896
763 74 其他专业,科技活动 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác 186306
764 7110 74100 专业设计活动 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 141016
765 7110 74200 摄影活动 Hoạt động nhiếp ảnh 62959
766 7490 其他专业,科技活动未归类于其他类别 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 59923
767 7490 74901 水文气象活动 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 21520
768 7490 74909 其他剩余的专业,科技活动未分类 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 21702
769 7490 75000 兽医活动 Hoạt động thú y 21981
770 N 行政活动和支持服务 HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ 423410
771 77 机器和设备的租赁(不包括操作员);出租个人和家庭财产;无形非金融资产租赁 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 242982
772 7710 汽车租赁 Cho thuê xe có động cơ 161482
773 7710 77101 汽车出租 Cho thuê ôtô 55654
774 7710 77109 使用其他引擎租车 Cho thuê xe có động cơ khác 54448
775 772 出租个人和家庭物品 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình 211110
776 7710 77210 出租运动器材,娱乐 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 61889
777 7710 77220 出租录像带和光盘 Cho thuê băng, đĩa video 56190
778 7710 77290 租用其他个人和家庭财产 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 61227
779 7730 机器,设备和其他有形物品的租赁 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 165950
780 7730 77301 农林机械设备租赁 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 55342
781 7730 77302 机器,建设性设备出租 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 57116
782 7730 77303 租赁办公机器和设备(包括计算机) Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 55540
783 7730 77309 租赁未分类的机械,设备和其他有形物品 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 55464
784 7730 77400 租赁无形非金融资产 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 56215
785 78 劳动就业服务活动 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm 93296
786 7730 78100 中心,咨询代理人的活动,劳务介绍和经纪业务 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 69286
787 7730 78200 临时劳动力供应 Cung ứng lao động tạm thời 65607
788 7830 劳动力供应与管理 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 139775
789 7830 78301 该国劳动力资源的供应和管理 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 14202
790 7830 78302 供应和管理要出国工作的劳动力 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 13922
791 79 与旅行促进和组织有关的旅行社的运营,旅游业务和支持服务 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 98196
792 791 经营旅行社,旅游业务 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch 105513
793 7830 79110 旅行社 Đại lý du lịch 75892
794 7830 79120 旅游运营商 Điều hành tua du lịch 71773
795 7830 79200 与旅游推广和组织有关的支持服务 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 68390
796 80 调查以确保安全 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn 19385
797 7830 80100 个人保护活动 Hoạt động bảo vệ cá nhân 15941
798 7830 80200 安全系统服务 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 17153
799 7830 80300 调查服务 Dịch vụ điều tra 13954
800 81 房屋,建筑物和景观清洁服务 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan 49758
801 7830 81100 一般支持服务 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 18857
802 812 清洁服务 Dịch vụ vệ sinh 47499
803 7830 81210 房子打扫 Vệ sinh chung nhà cửa 27654
804 7830 81290 房屋清洁及其他结构 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 36865
805 7830 81300 景观护理和维护服务 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 33483
806 82 行政活动,办公室支持和其他业务支持活动 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác 212707
807 821 行政活动和办公室支持 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng 115716
808 7830 82110 普通办公室行政服务 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 23084
809 8219 照片,文件准备和其他特别办公室支持活动 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 166524
810 8219 82191 照片,准备文件 Photo, chuẩn bị tài liệu 10318
811 8219 82199 其他特别办公室支持活动 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 10084
812 8219 82200 与电话相关的服务活动 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 12280
813 8219 82300 贸易促进和介绍组织 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 89085
814 829 其他未归入其他类别的业务支持服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu 133046
815 8219 82910 付款和信贷支持服务 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 10448
816 8219 82920 包装服务 Dịch vụ đóng gói 27000
817 8219 82990 其余的其他业务支持服务尚未分类 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 88929
818 O 共产党,政治-社会组织,国家管理,国家安全的运作;强制性社会保障 HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC 24603
819 84 共产党,社会政治组织,国家管理,国家安全与国防和强制性社会保障的活动 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc 24603
820 841 共产党的活动,社会政治组织,国家的管理以及经济和社会政策的管理 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội 19307
821 8411 共产党,社会政治组织的活动,一般国家管理活动和一般经济 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp 50709
822 8411 84111 共产党,社会政治组织的活动 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội 766
823 8411 84112 一般州管理活动和一般经济 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp 9064
824 8411 84120 卫生,教育,文化和其他社会服务领域的国家管理活动(强制性社会保障除外) Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 529
825 8411 84130 专业经济领域的国家管理活动 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành 584
826 842 为全国服务的活动 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước 31871
827 8411 84210 外交活动 Hoạt động ngoại giao 39
828 8411 84220 国防活动 Hoạt động quốc phòng 150
829 8411 84230 安全活动,社会治安与安全 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội 718
830 8411 84300 强制性社会保障 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc 240
831 P 教育和培训 GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 109590
832 85 教育和培训 Giáo dục và đào tạo 109590
833 8411 85100 幼儿教育 Giáo dục mầm non 17535
834 8411 85200 小学教育 Giáo dục tiểu học 17101
835 853 中学教育 Giáo dục trung học 57029
836 8531 初中和高中教育 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 19786
837 8531 85311 初中教育 Giáo dục trung học cơ sở 5824
838 8531 85312 高中阶段教育 Giáo dục trung học phổ thông 5233
839 8532 职业教育 Giáo dục nghề nghiệp 68877
840 8532 85321 专业中等教育 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 13002
841 8532 85322 职业训练 Dạy nghề 13778
842 854 培训学院,大学和研究生 Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học 15996
843 8532 85410 大学培训 Đào tạo cao đẳng 15251
844 8532 85420 培训研究生和研究生 Đào tạo đại học và sau đại học 15431
845 855 其他教育 Giáo dục khác 61422
846 8532 85510 体育教育和娱乐 Giáo dục thể thao và giải trí 20019
847 8532 85520 艺术文化教育 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 20023
848 8532 85590 其他教育尚未分类 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 35646
849 8532 85600 教育支援服务 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 38713
850 Q 医疗和社会救助活动 Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI 13478
851 86 医疗活动 Hoạt động y tế 11276
852 8610 医院和诊所的运营 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 2747
853 8610 86101 医院运营 Hoạt động của các bệnh viện 897
854 8610 86102 公社卫生站和部级/部门卫生站的活动 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 1099
855 8620 普通,专科和牙科诊所的活动 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8653
856 8620 86201 普通科和专科诊所的运营 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 3515
857 8620 86202 牙科诊所的运作 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 3405
858 869 其他医疗活动 Hoạt động y tế khác 23473
859 8620 86910 预防医学活动 Hoạt động y tế dự phòng 3797
860 8620 86920 骨科基础系统的操作,功能康复 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 3500
861 8620 86990 其他未归类的医疗活动 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 5094
862 87 集中护理和护理活动 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung 2607
863 8710 育儿和护理设施的运营 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 1267
864 8710 87101 养育和护理生病士兵的设施的运行 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 703
865 8710 87109 其他科目的育儿和护理设施的运营 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 707
866 8720 为残疾人,精神疾病和吸毒者提供保健 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 439
867 8720 87201 残疾人和精神疾病患者的保健活动 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 279
868 8720 87202 吸毒成瘾者的保健和排毒活动 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 275
869 8730 为不能自理的老人,残疾人,有功者提供医疗服务 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 1393
870 8730 87301 为有功者提供的医疗服务(受伤士兵除外) Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 641
871 8730 87302 老年人保健活动 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 659
872 8730 87303 残疾人保健活动 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 648
873 8790 其他集中护理业务 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 538
874 8790 87901 妓女的医疗和康复 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 326
875 8790 87909 其他未归类的集中护理活动 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 335
876 88 社会援助活动不集中 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung 16351
877 8810 社会援助活动并不集中于有功者,战争伤残者,生病的士兵,老年人和残疾人 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 17414
878 8810 88101 为有功之士提供集中的社会援助活动(战争伤残者和患病士兵除外) Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 149
879 8810 88102 社会援助活动并不集中于伤病员 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 149
880 8810 88103 社会援助活动并不集中于老年人和残疾人 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 160
881 8810 88900 其他权力下放的社会援助活动 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 404
882 R 艺术,娱乐和娱乐 NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ 47355
883 8810 90000 创意,艺术和娱乐活动 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 15931
884 91 图书馆,档案馆,博物馆和其他文化活动 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác 2193
885 910 图书馆,档案馆,博物馆和其他文化活动 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác 2187
886 8810 91010 图书馆和档案馆的运作 Hoạt động thư viện và lưu trữ 876
887 8810 91020 保护和博物馆活动 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 600
888 8810 91030 植物园,动物园和自然保护区的活动 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 706
889 9200 彩票,博彩和赌博活动 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 113630
890 9200 92001 彩票业务 Hoạt động xổ số 242
891 9200 92002 赌博和博彩活动 Hoạt động cá cược và đánh bạc 197
892 93 体育,娱乐和娱乐活动 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí 34104
893 931 体育活动 Hoạt động thể thao 12069
894 9200 93110 体育设施的运营 Hoạt động của các cơ sở thể thao 7633
895 9200 93120 体育俱乐部的活动 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 6609
896 9200 93190 其他体育活动 Hoạt động thể thao khác 3282
897 932 其他娱乐活动 Hoạt động vui chơi giải trí khác 27392
898 9200 93210 游乐园和主题公园的活动 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 7097
899 9200 93290 未归类于其他类别的其他娱乐活动 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 23802
900 S 其他服务活动 HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC 91836
901 94 其他协会和组织的活动 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác 4023
902 941 商业,业主和专业协会的运营 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp 2417
903 9200 94110 商业协会和业主的运作 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 313
904 9200 94120 专业协会的活动 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 486
905 9200 94200 工会活动 Hoạt động của công đoàn 2034
906 949 其他组织的活动 Hoạt động của các tổ chức khác 1644
907 9200 94910 宗教组织的活动 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 236
908 9200 94990 其他组织的活动尚未分类 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 965
909 95 维修电脑,个人物品和家庭 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình 46627
910 951 电脑和通讯设备维修 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc 35510
911 9200 95110 维修电脑和外围设备 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 32091
912 9200 95120 通讯设备维修 Sửa chữa thiết bị liên lạc 19723
913 952 修理个人和家庭财产 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình 35584
914 9200 95210 维修家用电子视听设备 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 13976
915 9200 95220 家用电器,家电维修 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 11871
916 9200 95230 修理鞋子,鞋子,皮革制品和人造革制品 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 1492
917 9200 95240 维修床,衣柜,桌子,椅子和类似家具 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 5611
918 9200 95290 修理其他个人和家庭物品 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 3659
919 96 其他个人服务活动 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác 44336
920 9200 96100 桑拿,按摩和类似的健康服务(体育活动除外) Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 9065
921 9200 96200 纺织品和毛皮制品的洗衣和清洁 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 4600
922 963 其他个人服务活动尚未分类 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu 34694
923 9200 96310 理发,美发,洗发水 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 7507
924 9200 96320 仪服务活动 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 1136
925 9200 96330 婚礼服务活动 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 3773
926 9200 96390 其他剩余的个人服务活动尚未分类 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 19776
927 T 雇用家庭工作,制造材料产品和家庭自消费服务的活动 HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH 1779
928 9200 97000 在家庭中作为雇工工作 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 1546
929 98 生产供家庭消费的有形产品和服务 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 605
930 9200 98100 生产供家庭自用的原材料产品 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 421
931 9200 98200 自消费产品的生产活动和家庭服务 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 366
932 U 国际组织和机构的运作 HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ 312
933 9200 99000 国际组织和机构的活动 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 312