序号 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
经营范围(cn) |
经营范围(vn) |
数量 |
1 |
A |
|
|
|
|
农业,林业和渔业 |
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
134791 |
2 |
|
01 |
|
|
|
农业及相关服务活动 |
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
73691 |
3 |
|
|
011 |
|
|
每年种树 |
Trồng cây hàng năm |
34909 |
4 |
|
|
|
0111 |
01110 |
种植水稻 |
Trồng lúa |
6508 |
5 |
|
|
|
0112 |
01120 |
种植玉米和其他种子作物 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7191 |
6 |
|
|
|
0113 |
01130 |
种植淀粉块茎 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7033 |
7 |
|
|
|
0114 |
01140 |
种植甘蔗 |
Trồng cây mía |
4403 |
8 |
|
|
|
0115 |
01150 |
种植烟草和斗烟 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2915 |
9 |
|
|
|
0116 |
01160 |
种植纤维植物 |
Trồng cây lấy sợi |
3553 |
10 |
|
|
|
0117 |
01170 |
种植含油种子的植物 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5383 |
11 |
|
|
|
0118 |
|
蔬菜,豆类,花卉和观赏植物的种植 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
30633 |
12 |
|
|
|
0118 |
01181 |
种各种蔬菜 |
Trồng rau các loại |
11039 |
13 |
|
|
|
0118 |
01182 |
各种豆类 |
Trồng đậu các loại |
10926 |
14 |
|
|
|
0118 |
01183 |
种植花卉和观赏植物 |
Trồng hoa, cây cảnh |
11375 |
15 |
|
|
|
0118 |
01190 |
种植其他一年生作物 |
Trồng cây hàng năm khác |
15758 |
16 |
|
|
012 |
|
|
多年生作物 |
Trồng cây lâu năm |
33769 |
17 |
|
|
|
0121 |
|
种植果树 |
Trồng cây ăn quả |
20845 |
18 |
|
|
|
0121 |
01211 |
种葡萄 |
Trồng nho |
7123 |
19 |
|
|
|
0121 |
01212 |
种植芒果,热带和亚热带水果树 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
7126 |
20 |
|
|
|
0121 |
01213 |
种植橙子,橘子和其他柑橘类水果 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
7136 |
21 |
|
|
|
0121 |
01214 |
种植苹果,李子和苹果等种子 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
7120 |
22 |
|
|
|
0121 |
01215 |
种植龙眼,荔枝,红毛丹 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
7122 |
23 |
|
|
|
0121 |
01219 |
种植其他果树 |
Trồng cây ăn quả khác |
7133 |
24 |
|
|
|
0121 |
01220 |
种植农作物以获得含油水果 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
9538 |
25 |
|
|
|
0121 |
01230 |
种植腰果 |
Trồng cây điều |
10178 |
26 |
|
|
|
0121 |
01240 |
植物胡椒 |
Trồng cây hồ tiêu |
10344 |
27 |
|
|
|
0121 |
01250 |
种植橡胶树 |
Trồng cây cao su |
13782 |
28 |
|
|
|
0121 |
01260 |
种植咖啡植物 |
Trồng cây cà phê |
11238 |
29 |
|
|
|
0121 |
01270 |
种植茶树 |
Trồng cây chè |
10609 |
30 |
|
|
|
0128 |
|
种植香料,药用植物 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
30373 |
31 |
|
|
|
0128 |
01281 |
种植香料植物 |
Trồng cây gia vị |
7060 |
32 |
|
|
|
0128 |
01282 |
生长药用植物 |
Trồng cây dược liệu |
7228 |
33 |
|
|
|
0128 |
01290 |
种植其他多年生植物 |
Trồng cây lâu năm khác |
12666 |
34 |
|
|
|
0128 |
01300 |
农业苗木繁育与护理 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
16795 |
35 |
|
|
014 |
|
|
品种 |
Chăn nuôi |
32117 |
36 |
|
|
|
0128 |
01410 |
繁殖水牛和奶牛 |
Chăn nuôi trâu, bò |
15129 |
37 |
|
|
|
0128 |
01420 |
繁殖马,驴和mu子 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
10259 |
38 |
|
|
|
0128 |
01440 |
饲养山羊和绵羊 |
Chăn nuôi dê, cừu |
11720 |
39 |
|
|
|
0128 |
01450 |
猪育种 |
Chăn nuôi lợn |
15916 |
40 |
|
|
|
0146 |
|
家禽养殖 |
Chăn nuôi gia cầm |
35343 |
41 |
|
|
|
0146 |
01461 |
卵孵化和家禽品种生产 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
6818 |
42 |
|
|
|
0146 |
01462 |
鸡育种 |
Chăn nuôi gà |
6816 |
43 |
|
|
|
0146 |
01463 |
饲养鸭,鹅和鹅 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
6792 |
44 |
|
|
|
0146 |
01469 |
繁殖其他家禽 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
6789 |
45 |
|
|
|
0146 |
01490 |
其他牲畜 |
Chăn nuôi khác |
11868 |
46 |
|
|
|
0146 |
01500 |
混合耕种和畜牧业 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
16488 |
47 |
|
|
016 |
|
|
农业服务活动 |
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
51555 |
48 |
|
|
|
0146 |
01610 |
活动服务培养 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
17330 |
49 |
|
|
|
0146 |
01620 |
畜牧服务 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
13755 |
50 |
|
|
|
0146 |
01630 |
收获后的服务活动 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
15011 |
51 |
|
|
|
0146 |
01640 |
出于繁殖目的处理种子 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
11883 |
52 |
|
|
|
0146 |
01700 |
狩猎,诱捕及相关服务活动 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
7614 |
53 |
|
02 |
|
|
|
林业及相关服务活动 |
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
46213 |
54 |
|
|
|
0210 |
|
植树并照顾树木 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
47911 |
55 |
|
|
|
0210 |
02101 |
森林种子苗圃 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
9341 |
56 |
|
|
|
0210 |
02102 |
造林和木材护理 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
9288 |
57 |
|
|
|
0210 |
02103 |
竹子和新竹的造林和森林护理 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
9113 |
58 |
|
|
|
0210 |
02109 |
造林和其他森林护理 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
9146 |
59 |
|
|
022 |
|
|
开发木材和其他林产品 |
Khai thác gỗ và lâm sản khác |
32583 |
60 |
|
|
|
0210 |
02210 |
木材聚会 |
Khai thác gỗ |
28671 |
61 |
|
|
|
0210 |
02220 |
开采木材以外的其他林产品 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
18370 |
62 |
|
|
|
0210 |
02300 |
收集非木材森林和其他森林产品的产品 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
12930 |
63 |
|
|
|
0210 |
02400 |
森林服务活动 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
16329 |
64 |
|
03 |
|
|
|
水产品的开发和种植 |
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản |
36441 |
65 |
|
|
031 |
|
|
开发水产品 |
Khai thác thuỷ sản |
18619 |
66 |
|
|
|
0210 |
03110 |
开发海产品 |
Khai thác thuỷ sản biển |
15120 |
67 |
|
|
|
0312 |
|
开发内陆水产品 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
14417 |
68 |
|
|
|
0312 |
03121 |
开发微咸水水产品 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
3071 |
69 |
|
|
|
0312 |
03122 |
开发淡水水产品 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
3099 |
70 |
|
|
032 |
|
|
水产养殖 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
40118 |
71 |
|
|
|
0312 |
03210 |
海洋水产养殖 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
12195 |
72 |
|
|
|
0322 |
|
内陆水产养殖 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
38335 |
73 |
|
|
|
0322 |
03221 |
微咸水养殖 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
6410 |
74 |
|
|
|
0322 |
03222 |
淡水养殖 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
6566 |
75 |
|
|
|
0322 |
03230 |
水生品种的生产 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
13009 |
76 |
B |
|
|
|
|
提取物 |
KHAI KHOÁNG |
91993 |
77 |
|
05 |
|
|
|
开采硬煤和褐煤 |
Khai thác than cứng và than non |
16203 |
78 |
|
|
|
0322 |
05100 |
开采和收集硬煤 |
Khai thác và thu gom than cứng |
15685 |
79 |
|
|
|
0322 |
05200 |
褐煤的开采和收集 |
Khai thác và thu gom than non |
14611 |
80 |
|
06 |
|
|
|
原油和天然气的提取 |
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
9236 |
81 |
|
|
|
0322 |
06100 |
原油提取 |
Khai thác dầu thô |
8249 |
82 |
|
|
|
0322 |
06200 |
天然气提取 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
8804 |
83 |
|
07 |
|
|
|
采矿金属矿 |
Khai thác quặng kim loại |
25269 |
84 |
|
|
|
0322 |
07100 |
开采铁矿石 |
Khai thác quặng sắt |
18589 |
85 |
|
|
072 |
|
|
开采非铁矿石(稀有和贵金属矿石除外) |
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
82855 |
86 |
|
|
|
0322 |
07210 |
铀矿和th矿的开采 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
7676 |
87 |
|
|
|
0722 |
|
开采其他不含铁的金属矿石 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
15097 |
88 |
|
|
|
0722 |
07221 |
铝土矿开采 |
Khai thác quặng bôxít |
3889 |
89 |
|
|
|
0722 |
07229 |
其他有色金属矿的开采 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
3943 |
90 |
|
|
|
0722 |
07300 |
稀有和稀有金属矿石的开采 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
9586 |
91 |
|
08 |
|
|
|
其他采矿 |
Khai khoáng khác |
80411 |
92 |
|
|
|
0810 |
|
开采石头,沙子,砾石和黏土 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
81830 |
93 |
|
|
|
0810 |
08101 |
采石场 |
Khai thác đá |
20702 |
94 |
|
|
|
0810 |
08102 |
开采沙砾 |
Khai thác cát, sỏi |
20517 |
95 |
|
|
|
0810 |
08103 |
利用黏土 |
Khai thác đất sét |
20351 |
96 |
|
|
089 |
|
|
尚未在任何地方对采矿进行分类 |
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
90532 |
97 |
|
|
|
0810 |
08910 |
开采化学矿物和肥料矿物 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
24397 |
98 |
|
|
|
0810 |
08920 |
开发和收集泥炭 |
Khai thác và thu gom than bùn |
26769 |
99 |
|
|
|
0810 |
08930 |
盐提取 |
Khai thác muối |
21509 |
100 |
|
|
|
0810 |
08990 |
其他未归入其他类别的矿物 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
27208 |
101 |
|
09 |
|
|
|
采矿和矿石开采支持服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
26946 |
102 |
|
|
|
0810 |
09100 |
原油和天然气开采支持服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
22122 |
103 |
|
|
|
0810 |
09900 |
其他矿石和采矿支持服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
25980 |
104 |
C |
|
|
|
|
制造和加工行业 |
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
508800 |
105 |
|
10 |
|
|
|
食品生产加工 |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
86353 |
106 |
|
|
|
1010 |
|
加工和保存肉类和肉类产品 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
23802 |
107 |
|
|
|
1010 |
10101 |
加工和罐头肉 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
10034 |
108 |
|
|
|
1010 |
10109 |
加工和保存肉及其他肉制品 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10070 |
109 |
|
|
|
1020 |
|
加工和保存海鲜和水产品 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
35590 |
110 |
|
|
|
1020 |
10201 |
加工和罐头海鲜 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
12160 |
111 |
|
|
|
1020 |
10202 |
加工和保存冷冻海鲜 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
12190 |
112 |
|
|
|
1020 |
10203 |
加工和保存海鲜干 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
12164 |
113 |
|
|
|
1020 |
10204 |
加工和保存鱼露 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
12196 |
114 |
|
|
|
1020 |
10209 |
加工和保存水产品及其他水产品 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
12205 |
115 |
|
|
|
1030 |
|
加工和保存水果和蔬菜 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
35022 |
116 |
|
|
|
1030 |
10301 |
水果和蔬菜的加工和罐装 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
14384 |
117 |
|
|
|
1030 |
10309 |
加工和保存其他水果和蔬菜 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
14412 |
118 |
|
|
|
1040 |
|
生产动植物油脂 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
12537 |
119 |
|
|
|
1040 |
10401 |
生产和罐装动植物油脂 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
3750 |
120 |
|
|
|
1061 |
10612 |
其他未归入其他类别的矿物 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
13814 |
121 |
|
|
|
1040 |
10500 |
加工牛奶和乳制品 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9946 |
122 |
|
|
106 |
|
|
研磨和粉末生产 |
Xay xát và sản xuất bột |
0 |
123 |
|
|
|
1061 |
|
磨粉和生粉的生产 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0 |
124 |
|
|
|
1061 |
10611 |
铣削 |
Xay xát |
4814 |
125 |
|
10 |
|
|
|
生产生粉 |
Sản xuất bột thô |
0 |
126 |
|
|
|
1061 |
10620 |
淀粉和淀粉制品的制造 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
11886 |
127 |
|
|
107 |
|
|
其他粮食生产 |
Sản xuất thực phẩm khác |
41426 |
128 |
|
|
|
1061 |
10710 |
用面粉制造蛋糕 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
12265 |
129 |
|
|
|
1061 |
10720 |
制糖 |
Sản xuất đường |
7059 |
130 |
|
|
|
1061 |
10730 |
生产可可,巧克力和糖果 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
9865 |
131 |
|
|
|
1061 |
10740 |
意大利面,意大利面及类似产品的制造 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8004 |
132 |
|
|
|
1061 |
10750 |
现成菜肴和食品的制造 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
12887 |
133 |
|
|
|
1061 |
10790 |
其他未分类的其他粮食生产 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
23082 |
134 |
|
|
|
1061 |
10800 |
生产牛,家禽和水产品的饲料 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
16834 |
135 |
|
11 |
|
|
|
饮料生产 |
Sản xuất đồ uống |
34567 |
136 |
|
|
110 |
|
|
饮料生产 |
Sản xuất đồ uống |
34038 |
137 |
|
|
|
1061 |
11010 |
蒸馏,蒸馏和混合酒精 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
9193 |
138 |
|
|
|
1061 |
11020 |
生产葡萄酒 |
Sản xuất rượu vang |
7951 |
139 |
|
|
|
1061 |
11030 |
生产啤酒和麦芽发酵啤酒 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
7881 |
140 |
|
|
|
1104 |
|
生产非酒精饮料和矿泉水 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
27723 |
141 |
|
|
|
1104 |
11041 |
生产瓶装矿泉水和纯净水 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
8667 |
142 |
|
|
|
1104 |
11042 |
生产非酒精饮料 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
9475 |
143 |
|
|
|
1200 |
|
生产烟草制品 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
59973 |
144 |
|
|
|
1200 |
12001 |
烟草生产 |
Sản xuất thuốc lá |
294 |
145 |
|
|
|
1200 |
12009 |
生产其他香烟 |
Sản xuất thuốc hút khác |
295 |
146 |
|
13 |
|
|
|
纺织品 |
Dệt |
36165 |
147 |
|
|
131 |
|
|
生产纱线,机织织物和后整理纺织品 |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
10500 |
148 |
|
|
|
1200 |
13110 |
纱线制造 |
Sản xuất sợi |
5494 |
149 |
|
|
|
1200 |
13120 |
生产梭织布 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5062 |
150 |
|
|
|
1200 |
13130 |
整理纺织品 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6838 |
151 |
|
|
132 |
|
|
生产其他纺织品 |
Sản xuất hàng dệt khác |
53145 |
152 |
|
|
|
1200 |
13210 |
生产针织,钩编和其他无纺布 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7502 |
153 |
|
|
|
1200 |
13220 |
制造成衣(服装除外) |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
27173 |
154 |
|
|
|
1200 |
13230 |
生产地毯,毯子和垫子 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
6813 |
155 |
|
|
|
1200 |
13240 |
生产编织绳和网 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2902 |
156 |
|
|
|
1200 |
13290 |
其他类别未分类的其他纺织品的生产 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
6103 |
157 |
|
14 |
|
|
|
服装制作 |
Sản xuất trang phục |
41644 |
158 |
|
|
|
1200 |
14100 |
制作服装(毛皮服装除外) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
39643 |
159 |
|
|
|
1200 |
14200 |
皮草制品的制造 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5309 |
160 |
|
|
|
1200 |
14300 |
生产针织和钩编服装 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
11274 |
161 |
|
15 |
|
|
|
皮革及相关产品 |
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
15993 |
162 |
|
|
151 |
|
|
皮革鞣制和初步加工;制造手提箱,书包和缓冲式马鞍;毛皮的初步处理和染色 |
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
53204 |
163 |
|
|
|
1200 |
15110 |
皮革鞣制和初步加工;毛皮的初步处理和染色 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2077 |
164 |
|
|
|
1200 |
15120 |
生产皮箱,箱包等,生产带衬垫的马鞍 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
10180 |
165 |
|
|
|
1200 |
15200 |
生产鞋 |
Sản xuất giày dép |
10220 |
166 |
|
16 |
|
|
|
从木材,竹子加工木材和制造产品(床,衣柜,桌子和椅子除外);用稻草和编结材料生产产品 |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
94148 |
167 |
|
|
|
1610 |
|
锯,锯,剪和保存木材 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
63557 |
168 |
|
|
|
1610 |
16101 |
锯切,锯切和切碎木材 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
13601 |
169 |
|
|
|
1610 |
16102 |
防腐木 |
Bảo quản gỗ |
13471 |
170 |
|
|
162 |
|
|
从木材,竹子和新胡瓜制造产品(床,衣柜,桌子和椅子除外);用稻草和编结材料生产产品 |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
87901 |
171 |
|
|
|
1610 |
16210 |
生产胶合板,胶合板,胶合板和其他薄板 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
36422 |
172 |
|
|
|
1610 |
16220 |
生产建筑木制家具 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
48908 |
173 |
|
|
|
1610 |
16230 |
生产木制包装 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
27056 |
174 |
|
|
|
1629 |
|
用木材生产其他产品;用竹,稻草,稻草和编结材料生产产品 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
66322 |
175 |
|
|
|
1629 |
16291 |
用木材生产其他产品 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
19941 |
176 |
|
|
|
1629 |
16292 |
用林产品(木材除外),草皮和编结材料生产产品 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
19153 |
177 |
|
17 |
|
|
|
生产纸和纸制品 |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
46042 |
178 |
|
|
170 |
|
|
生产纸和纸制品 |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
45797 |
179 |
|
|
|
1629 |
17010 |
生产纸浆,纸张和纸板 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
27153 |
180 |
|
|
|
1702 |
|
生产皱纹纸,瓦楞纸板,纸和纸板包装 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
95599 |
181 |
|
|
|
1702 |
17021 |
生产纸和纸板包装 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
7182 |
182 |
|
|
|
1702 |
17022 |
生产皱纹纸和瓦楞纸板 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
7036 |
183 |
|
|
|
1702 |
17090 |
用其他未分类的纸和纸板制造其他产品 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
15197 |
184 |
|
18 |
|
|
|
打印,复制各种记录 |
In, sao chép bản ghi các loại |
74713 |
185 |
|
|
181 |
|
|
印刷及与印刷有关的服务 |
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
77996 |
186 |
|
|
|
1702 |
18110 |
印刷 |
In ấn |
65898 |
187 |
|
|
|
1702 |
18120 |
与印刷有关的服务 |
Dịch vụ liên quan đến in |
53376 |
188 |
|
|
|
1702 |
18200 |
各种类型的副本 |
Sao chép bản ghi các loại |
16242 |
189 |
|
19 |
|
|
|
生产焦煤,精炼石油产品 |
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
10810 |
190 |
|
|
|
1702 |
19100 |
生产焦煤 |
Sản xuất than cốc |
9199 |
191 |
|
|
|
1702 |
19200 |
生产精炼石油产品 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
9102 |
192 |
|
20 |
|
|
|
化学品和化学产品的制造 |
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
56808 |
193 |
|
|
201 |
|
|
生产基础化学品,化肥和氮化合物;生产初级塑料和合成橡胶 |
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
29167 |
194 |
|
|
|
1702 |
20110 |
基础化工生产 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
13282 |
195 |
|
|
|
1702 |
20120 |
肥料和氮化合物的生产 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
15407 |
196 |
|
|
|
2013 |
|
生产初级塑料和合成橡胶 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
12135 |
197 |
|
|
|
2013 |
20131 |
生产初级塑料 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
4257 |
198 |
|
|
|
2013 |
20132 |
生产初级合成橡胶 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4246 |
199 |
|
|
202 |
|
|
生产其他化学产品 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
40546 |
200 |
|
|
|
2013 |
20210 |
农业用农药及其他化学产品的生产 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5121 |
201 |
|
|
|
2022 |
|
油漆,清漆及类似油漆和涂料的制造;生产印刷油墨和迷宫 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
12072 |
202 |
|
|
|
2022 |
20221 |
油漆,清漆和类似油漆,迷宫的制造 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
4459 |
203 |
|
|
|
2022 |
20222 |
生产油墨 |
Sản xuất mực in |
4419 |
204 |
|
|
|
2023 |
|
生产化妆品,肥皂,洗涤剂,上光剂和卫生制剂 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
23523 |
205 |
|
|
|
2023 |
20231 |
化妆品生产 |
Sản xuất mỹ phẩm |
8070 |
206 |
|
|
|
2023 |
20232 |
生产肥皂,清洁剂,上光剂和厕所用品 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8052 |
207 |
|
|
|
2023 |
20290 |
生产其他未分类的其他化学产品 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
13225 |
208 |
|
|
|
2023 |
20300 |
生产人造纤维 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
8897 |
209 |
|
21 |
|
|
|
生产药物,药物化学和药物材料 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5963 |
210 |
|
|
|
2100 |
|
生产药物,药物化学和药物材料 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
11056 |
211 |
|
|
|
2100 |
21001 |
生产各种药物 |
Sản xuất thuốc các loại |
3468 |
212 |
|
|
|
2100 |
21002 |
生产药物化学和药物材料 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
3488 |
213 |
|
22 |
|
|
|
从橡胶和塑料生产产品 |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
49269 |
214 |
|
|
221 |
|
|
用橡胶生产产品 |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
51099 |
215 |
|
|
|
2100 |
22110 |
橡胶轮胎和内胎的制造;和回收橡胶轮胎 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5383 |
216 |
|
|
|
2100 |
22120 |
从橡胶生产其他产品 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7864 |
217 |
|
|
|
2220 |
|
用塑料生产产品 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
66165 |
218 |
|
|
|
2220 |
22201 |
用塑料生产包装 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
13832 |
219 |
|
|
|
2220 |
22209 |
用塑料生产其他产品 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
13924 |
220 |
|
23 |
|
|
|
生产其他非金属矿物产品 |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
66272 |
221 |
|
|
|
2220 |
23100 |
玻璃及玻璃制品的制造 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
17343 |
222 |
|
|
239 |
|
|
制造未归类于其他类别的非金属矿物产品 |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu |
75851 |
223 |
|
|
|
2220 |
23910 |
耐火制品的制造 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
19746 |
224 |
|
|
|
2220 |
23920 |
用粘土生产建筑材料 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
34430 |
225 |
|
|
|
2220 |
23930 |
生产其他陶瓷产品 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
18920 |
226 |
|
|
|
2394 |
|
生产水泥,石灰和灰泥 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
120223 |
227 |
|
|
|
2394 |
23941 |
水泥生产 |
Sản xuất xi măng |
5511 |
228 |
|
|
|
2394 |
23942 |
生产石灰 |
Sản xuất vôi |
5558 |
229 |
|
|
|
2394 |
23943 |
石膏生产 |
Sản xuất thạch cao |
5489 |
230 |
|
|
|
2394 |
23950 |
用水泥和灰泥生产混凝土及其制品 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
28244 |
231 |
|
|
|
2394 |
23960 |
形状切割和精加工石材 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
13703 |
232 |
|
|
|
2394 |
23990 |
其他未分类的非金属矿物产品的制造 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9838 |
233 |
|
24 |
|
|
|
金属生产 |
Sản xuất kim loại |
25731 |
234 |
|
|
|
2394 |
24100 |
生产铁,钢,铸铁 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
18045 |
235 |
|
|
|
2394 |
24200 |
生产有色金属和贵金属 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
13568 |
236 |
|
|
243 |
|
|
金属铸件 |
Đúc kim loại |
13002 |
237 |
|
|
|
2394 |
24310 |
铸铁和钢铁 |
Đúc sắt thép |
11940 |
238 |
|
|
|
2394 |
24320 |
有色金属铸造 |
Đúc kim loại màu |
10162 |
239 |
|
25 |
|
|
|
用预制金属生产产品(机器和设备除外) |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
117848 |
240 |
|
|
251 |
|
|
生产金属结构,水箱,水箱和锅炉 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
39882 |
241 |
|
|
|
2394 |
25110 |
金属结构的生产 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
37210 |
242 |
|
|
|
2394 |
25120 |
生产桶,罐和金属容器 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
14969 |
243 |
|
|
|
2394 |
25130 |
生产锅炉(中央锅炉除外) |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8772 |
244 |
|
|
|
2394 |
25200 |
武器弹药的制造 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
5492 |
245 |
|
|
259 |
|
|
生产其他金属制品;金属加工及加工服务 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
122813 |
246 |
|
|
|
2394 |
25910 |
锻造,冲压,压制和层压金属;金属粉末精炼 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
22091 |
247 |
|
|
|
2394 |
25920 |
机械的; 金属涂层和处理 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
78623 |
248 |
|
|
|
2394 |
25930 |
餐具,手动工具和普通金属制品的制造 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
13337 |
249 |
|
|
|
2599 |
|
生产其他未分类的其他金属产品 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
63599 |
250 |
|
|
|
2599 |
25991 |
生产用于厨房,卫生间和自助餐厅的金属器皿 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
15647 |
251 |
|
|
|
2599 |
25999 |
制造其他未归类的其他金属休息产品 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
15726 |
252 |
|
26 |
|
|
|
制造电子产品,计算机和光学产品 |
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
40851 |
253 |
|
|
|
2599 |
26100 |
电子零件生产 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
28435 |
254 |
|
|
|
2599 |
26200 |
生产计算机和计算机的外围设备 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
25739 |
255 |
|
|
|
2599 |
26300 |
通信设备的制造 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
24329 |
256 |
|
|
|
2599 |
26400 |
民用电子产品生产 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
27255 |
257 |
|
|
265 |
|
|
生产测量,测试,导航和控制设备;钟表制造 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ |
34967 |
258 |
|
|
|
2599 |
26510 |
测量,测试,导航和控制设备的制造 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
20912 |
259 |
|
|
|
2599 |
26520 |
手表生产 |
Sản xuất đồng hồ |
16512 |
260 |
|
|
|
2599 |
26600 |
辐射设备,医疗电子设备和电疗设备的制造 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
16502 |
261 |
|
|
|
2599 |
26700 |
光学仪器和设备的制造 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
17415 |
262 |
|
|
|
2599 |
26800 |
生产磁带,磁带和光盘 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
16520 |
263 |
|
27 |
|
|
|
电气设备的制造 |
Sản xuất thiết bị điện |
28459 |
264 |
|
|
|
2710 |
|
电动机,发电机,变压器以及配电和控制设备的制造 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
43156 |
265 |
|
|
|
2710 |
27101 |
电动机和发电机的制造 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
5723 |
266 |
|
|
|
2710 |
27102 |
生产变压器,配电和控制设备 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5868 |
267 |
|
|
|
2710 |
27200 |
电池和蓄电池的制造 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7835 |
268 |
|
|
273 |
|
|
配线及配线设备的制造 |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
24051 |
269 |
|
|
|
2710 |
27310 |
生产电缆,光缆 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
8639 |
270 |
|
|
|
2710 |
27320 |
电线及其他电子线,电缆的制造 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9784 |
271 |
|
|
|
2710 |
27330 |
生产各种电线 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
10978 |
272 |
|
|
|
2710 |
27400 |
电子照明设备的制造 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
13568 |
273 |
|
|
|
2710 |
27500 |
制造电器 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
16732 |
274 |
|
|
|
2710 |
27900 |
其他电气设备的制造 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
13533 |
275 |
|
28 |
|
|
|
生产机械和设备尚未分类 |
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
35646 |
276 |
|
|
281 |
|
|
生产普通机器 |
Sản xuất máy thông dụng |
21701 |
277 |
|
|
|
2710 |
28110 |
发动机,涡轮机的制造(飞机,汽车,摩托车和摩托车发动机除外) |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7510 |
278 |
|
|
|
2710 |
28120 |
利用能源生产设备 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
7466 |
279 |
|
|
|
2710 |
28130 |
其他泵,压缩机,水龙头和阀门的制造 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
9267 |
280 |
|
|
|
2710 |
28140 |
轴承,齿轮,变速箱,控制和运动传递零件的制造 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
9230 |
281 |
|
|
|
2710 |
28150 |
烤箱,熔炉和熔炉的制造 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7596 |
282 |
|
|
|
2710 |
28160 |
起重,降落和装载设备的制造 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
10712 |
283 |
|
|
|
2710 |
28170 |
办公机器和设备的制造(计算机和计算机外围设备除外) |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
10821 |
284 |
|
|
|
2710 |
28180 |
制造以马达或压缩空气为动力的手动工具 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8120 |
285 |
|
|
|
2710 |
28190 |
其他普通机器的制造 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
10460 |
286 |
|
|
282 |
|
|
制造专业机器 |
Sản xuất máy chuyên dụng |
30204 |
287 |
|
|
|
2710 |
28210 |
农林机械的制造 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
11250 |
288 |
|
|
|
2710 |
28220 |
机床和金属成型机的制造 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
10294 |
289 |
|
|
|
2710 |
28230 |
冶金机械的制造 |
Sản xuất máy luyện kim |
7176 |
290 |
|
|
|
2710 |
28240 |
建筑机械和采矿机的制造 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
10191 |
291 |
|
|
|
2710 |
28250 |
食品,饮料和烟草加工机械的制造 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8333 |
292 |
|
|
|
2710 |
28260 |
纺织,服装和皮革行业的制造机器 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7813 |
293 |
|
|
|
2829 |
|
其他专业机器的制造 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
25028 |
294 |
|
|
|
2829 |
28291 |
制造建筑材料生产机器 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
4691 |
295 |
|
|
|
2829 |
28299 |
制造其他未分类的专用机器 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
4685 |
296 |
|
29 |
|
|
|
汽车制造 |
Sản xuất xe có động cơ |
11008 |
297 |
|
|
|
2829 |
29100 |
汽车制造 |
Sản xuất xe có động cơ |
7026 |
298 |
|
|
|
2829 |
29200 |
生产汽车车??身,拖车和半拖车 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
6485 |
299 |
|
|
|
2829 |
29300 |
制造汽车和汽车发动机的零配件 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
9215 |
300 |
|
30 |
|
|
|
其他运输工具的制造 |
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
67291 |
301 |
|
|
301 |
|
|
船舶建造 |
Đóng tàu và thuyền |
11744 |
302 |
|
|
|
2829 |
30110 |
造船和浮动结构 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
10970 |
303 |
|
|
|
2829 |
30120 |
造船,运动和休闲独木舟 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
6834 |
304 |
|
|
|
2829 |
30200 |
制造机车,电动汽车和货车 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4810 |
305 |
|
|
|
2829 |
30300 |
飞机,航天器及相关机械的制造 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
4727 |
306 |
|
|
|
2829 |
30400 |
军用车辆的制造 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
4663 |
307 |
|
|
309 |
|
|
生产运输工具及其他未分类的设备 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu |
61118 |
308 |
|
|
|
2829 |
30910 |
摩托车和摩托车生产 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
6282 |
309 |
|
|
|
2829 |
30920 |
残疾人自行车和车辆的制造 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
5880 |
310 |
|
|
|
2829 |
30990 |
制造其他未分类的工具和运输设备 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
5784 |
311 |
|
|
|
3100 |
|
生产床,衣柜,桌子,椅子 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
65881 |
312 |
|
|
|
3100 |
31001 |
生产木制床,衣柜,桌子和椅子 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
19829 |
313 |
|
|
|
3100 |
31009 |
生产其他材料制成的床,衣柜,桌椅 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
19430 |
314 |
|
32 |
|
|
|
其他加工制造业 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
78439 |
315 |
|
|
321 |
|
|
珠宝首饰,珠宝及有关零件的制造 |
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan |
77785 |
316 |
|
|
|
3100 |
32110 |
珠宝首饰及相关零件的制造 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
26366 |
317 |
|
|
|
3100 |
32120 |
珠宝制造及相关细节 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
20579 |
318 |
|
|
|
3100 |
32200 |
生产乐器 |
Sản xuất nhạc cụ |
19819 |
319 |
|
|
|
3100 |
32300 |
生产体操和运动器材 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
21248 |
320 |
|
|
|
3100 |
32400 |
生产玩具,游戏 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
23943 |
321 |
|
|
|
3250 |
|
医疗,牙科,骨科和康复设备和工具的制造 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
141411 |
322 |
|
|
|
3250 |
32501 |
医疗和牙科设备及工具的制造 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
3637 |
323 |
|
|
|
3250 |
32502 |
骨科和康复工具的制造 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
3662 |
324 |
|
|
|
3250 |
32900 |
其他产品尚未分类 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
43465 |
325 |
|
33 |
|
|
|
机器设备的维修,保养和安装 |
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
106665 |
326 |
|
|
331 |
|
|
机器,设备和预制金属产品的维修和保养 |
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
140134 |
327 |
|
|
|
3250 |
33110 |
修复金属预制件 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
14528 |
328 |
|
|
|
3250 |
33120 |
机械设备维修 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
66052 |
329 |
|
|
|
3250 |
33130 |
修理电子和光学设备 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
24345 |
330 |
|
|
|
3250 |
33140 |
电气设备维修 |
Sửa chữa thiết bị điện |
40108 |
331 |
|
|
|
3250 |
33150 |
维修和保养运输工具(汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆除外) |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
16598 |
332 |
|
|
|
3250 |
33190 |
维修其他设备 |
Sửa chữa thiết bị khác |
16737 |
333 |
|
|
|
3250 |
33200 |
机械和工业设备的安装 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
59445 |
334 |
D |
|
|
|
|
电力,燃气,热水,水和空调的制造和分配 |
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ |
16082 |
335 |
|
35 |
|
|
|
生产和分配电力,天然气,热水,蒸汽和空调 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
27858 |
336 |
|
|
|
3510 |
|
生产,传输和分配电力 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
7516 |
337 |
|
|
|
3510 |
35101 |
电力生产 |
Sản xuất điện |
1896 |
338 |
|
|
|
3510 |
35102 |
电力传输和分配 |
Truyền tải và phân phối điện |
1907 |
339 |
|
|
|
3510 |
35200 |
产生天然气,按市电分配天然气燃料 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3052 |
340 |
|
|
|
3530 |
|
生产和分配蒸汽,热水,空调和制冰 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
21982 |
341 |
|
|
|
3530 |
35301 |
生产和分配蒸汽,热水和空调 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
2965 |
342 |
|
|
|
3530 |
35302 |
制冰 |
Sản xuất nước đá |
3179 |
343 |
E |
|
|
|
|
供水;废物和废物水管理及处理活动 |
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI |
63578 |
344 |
|
|
|
3530 |
36000 |
开发,处理和供水 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
16600 |
345 |
|
37 |
|
|
|
排水和废水处理 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
29606 |
346 |
|
|
|
3700 |
|
排水和废水处理 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
39316 |
347 |
|
|
|
3700 |
37001 |
引流 |
Thoát nước |
10629 |
348 |
|
|
|
3700 |
37002 |
废水处理 |
Xử lý nước thải |
10752 |
349 |
|
38 |
|
|
|
废物收集,处理和销毁活动;废料回收 |
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu |
231835 |
350 |
|
|
381 |
|
|
垃圾收集 |
Thu gom rác thải |
31182 |
351 |
|
|
|
3700 |
38110 |
收集无害废物 |
Thu gom rác thải không độc hại |
27295 |
352 |
|
|
|
3812 |
|
危险废物的收集 |
Thu gom rác thải độc hại |
24410 |
353 |
|
|
|
3812 |
38121 |
医疗废物的收集 |
Thu gom rác thải y tế |
6664 |
354 |
|
|
|
3812 |
38129 |
收集其他危险废物 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
6658 |
355 |
|
|
382 |
|
|
处理和销毁废物 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải |
308190 |
356 |
|
|
|
3812 |
38210 |
处理和销毁无害废物 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
21465 |
357 |
|
|
|
3822 |
|
处理和销毁危险废物 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
18303 |
358 |
|
|
|
3822 |
38221 |
处理和销毁医疗废物 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
6600 |
359 |
|
|
|
3822 |
38229 |
处理和销毁其他危险废物 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
6596 |
360 |
|
|
|
3830 |
|
废料回收 |
Tái chế phế liệu |
218691 |
361 |
|
|
|
3830 |
38301 |
废金属回收 |
Tái chế phế liệu kim loại |
8930 |
362 |
|
|
|
3830 |
38302 |
回收非金属废料 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
8978 |
363 |
|
|
|
3830 |
39000 |
处理污染和其他废物管理活动 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
18950 |
364 |
F |
|
|
|
|
建造 |
XÂY DỰNG |
451673 |
365 |
|
|
|
3830 |
41000 |
建造各种房屋 |
Xây dựng nhà các loại |
209384 |
366 |
|
42 |
|
|
|
土木工程建设 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
308613 |
367 |
|
|
|
4210 |
|
铁路和公路项目建设 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
313112 |
368 |
|
|
|
4210 |
42101 |
铁路工程建设 |
Xây dựng công trình đường sắt |
48443 |
369 |
|
|
|
4210 |
42102 |
道路工程建设 |
Xây dựng công trình đường bộ |
53201 |
370 |
|
|
|
4210 |
42200 |
公共工程建设 |
Xây dựng công trình công ích |
162729 |
371 |
|
|
|
4210 |
42900 |
其他土木工程的建设 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
232187 |
372 |
|
43 |
|
|
|
专业建筑活动 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
357395 |
373 |
|
|
431 |
|
|
拆除和场地准备 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
219233 |
374 |
|
|
|
4210 |
43110 |
坍塌 |
Phá dỡ |
172354 |
375 |
|
|
|
4210 |
43120 |
准备表面 |
Chuẩn bị mặt bằng |
215000 |
376 |
|
|
432 |
|
|
电气系统,给排水系统的安装以及其他建筑和安装 |
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
311221 |
377 |
|
|
|
4210 |
43210 |
电气系统安装 |
Lắp đặt hệ thống điện |
204527 |
378 |
|
|
|
4322 |
|
安装给排水,供暖和空调系统 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
281557 |
379 |
|
|
|
4322 |
43221 |
系统给水排水安装 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
82951 |
380 |
|
|
|
4322 |
43222 |
安装暖气和空调系统 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
81641 |
381 |
|
|
|
4322 |
43290 |
其他建筑系统的安装 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
186650 |
382 |
|
|
|
4322 |
43300 |
完成施工 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
223763 |
383 |
|
|
|
4322 |
43900 |
其他专业建筑活动 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
157821 |
384 |
G |
|
|
|
|
批发和零售;修理汽车,摩托车,摩托车和其他摩托车 |
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC |
964751 |
385 |
|
45 |
|
|
|
销售和修理汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆 |
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
173396 |
386 |
|
|
451 |
|
|
销售汽车和其他机动车辆 |
Bán ô tô và xe có động cơ khác |
160873 |
387 |
|
|
|
4511 |
|
汽车和其他机动车的批发 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
117748 |
388 |
|
|
|
4511 |
45111 |
批发小型车(12个或更少的座位) |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
32135 |
389 |
|
|
|
4511 |
45119 |
其他汽车的批发 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
32159 |
390 |
|
|
|
4511 |
45120 |
小型车(12座或更少)的零售 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
62904 |
391 |
|
|
|
4513 |
|
汽车经销商和其他机动车辆 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
77011 |
392 |
|
|
|
4513 |
45131 |
小型汽车代理商(12个座位或更少) |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
15208 |
393 |
|
|
|
4513 |
45139 |
与其他汽车经销商 |
Đại lý xe có động cơ khác |
15200 |
394 |
|
|
|
4513 |
45200 |
汽车和其他机动车辆的保养和维修 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
66371 |
395 |
|
|
|
4530 |
|
出售汽车及其他机动车辆的汽车零件和配件 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
102901 |
396 |
|
|
|
4530 |
45301 |
批发汽车和其他机动车辆的零配件 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
31336 |
397 |
|
|
|
4530 |
45302 |
小型汽车零配件的零售(少于12个座位) |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
31063 |
398 |
|
|
|
4530 |
45303 |
汽车和其他机动车辆的备件和配件经销商 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
31077 |
399 |
|
|
454 |
|
|
摩托车,轻便摩托车的销售,维护和修理 |
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
371387 |
400 |
|
|
|
4541 |
|
出售摩托车 |
Bán mô tô, xe máy |
62993 |
401 |
|
|
|
4541 |
45411 |
摩托车批发 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
17091 |
402 |
|
|
|
4541 |
45412 |
汽车和摩托车零售 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
17078 |
403 |
|
|
|
4541 |
45413 |
摩托车和摩托车代理商 |
Đại lý mô tô, xe máy |
16984 |
404 |
|
|
|
4541 |
45420 |
摩托车的保养和维修 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
38666 |
405 |
|
|
|
4543 |
|
出售摩托车和摩托车的备件和配件 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
51395 |
406 |
|
|
|
4543 |
45431 |
批发摩托车和摩托车的零配件 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
17070 |
407 |
|
|
|
4543 |
45432 |
摩托车和摩托车零配件零售 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
17032 |
408 |
|
|
|
4543 |
45433 |
摩托车和摩托车零配件经销商 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
16993 |
409 |
|
46 |
|
|
|
批发(不包括汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆) |
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
869759 |
410 |
|
|
|
4610 |
|
代理商,经纪人,拍卖 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
234492 |
411 |
|
|
|
4610 |
46101 |
机构 |
Đại lý |
83778 |
412 |
|
|
|
4610 |
46102 |
机构 |
Môi giới |
76352 |
413 |
|
|
|
4610 |
46103 |
拍卖 |
Đấu giá |
75364 |
414 |
|
|
|
4620 |
|
批发农林原材料(木材,竹子除外)和活体动物 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
182389 |
415 |
|
|
|
4620 |
46201 |
稻谷,玉米和其他谷物的批发 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
54087 |
416 |
|
|
|
4620 |
46202 |
花卉批发 |
Bán buôn hoa và cây |
54134 |
417 |
|
|
|
4620 |
46203 |
批发活体动物 |
Bán buôn động vật sống |
53747 |
418 |
|
|
|
4620 |
46204 |
批发食品和原料以制成牛,禽和水产品饲料 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
54453 |
419 |
|
|
|
4620 |
46209 |
批发其他农林业原料(木材,竹子和新石hou除外) |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
54354 |
420 |
|
|
463 |
|
|
大米,食品,饮料和烟草及烟斗烟草产品的批发 |
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
275961 |
421 |
|
|
|
4620 |
46310 |
大米批发 |
Bán buôn gạo |
96078 |
422 |
|
|
|
4632 |
|
销售食品 |
Bán buôn thực phẩm |
216615 |
423 |
|
|
|
4632 |
46321 |
肉和肉制品批发 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
73530 |
424 |
|
|
|
4632 |
46322 |
水产品批发 |
Bán buôn thủy sản |
74084 |
425 |
|
|
|
4632 |
46323 |
蔬菜和水果批发 |
Bán buôn rau, quả |
73627 |
426 |
|
|
|
4632 |
46324 |
批发咖啡 |
Bán buôn cà phê |
73804 |
427 |
|
|
|
4632 |
46325 |
茶叶批发 |
Bán buôn chè |
73589 |
428 |
|
|
|
4632 |
46326 |
批发糖,奶和奶制品,糖果和谷物,面粉和淀粉加工的产品 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
74187 |
429 |
|
|
|
4632 |
46329 |
其他食品批发 |
Bán buôn thực phẩm khác |
73735 |
430 |
|
|
|
4633 |
|
饮料批发 |
Bán buôn đồ uống |
142655 |
431 |
|
|
|
4633 |
46331 |
酒精饮料批发 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
49146 |
432 |
|
|
|
4633 |
46332 |
批发非酒精饮料 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
49061 |
433 |
|
|
|
4633 |
46340 |
烟草和烟斗烟草制品批发 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
67183 |
434 |
|
|
464 |
|
|
家用电器批发 |
Bán buôn đồ dùng gia đình |
403116 |
435 |
|
|
|
4641 |
|
批发面料,成衣,鞋 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
157566 |
436 |
|
|
|
4641 |
46411 |
面料批发 |
Bán buôn vải |
51242 |
437 |
|
|
|
4641 |
46412 |
地毯,床垫,毯子,窗帘,窗帘,床罩,枕头和其他纺织品的批发 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
51330 |
438 |
|
|
|
4641 |
46413 |
服装批发 |
Bán buôn hàng may mặc |
51605 |
439 |
|
|
|
4641 |
46414 |
鞋批发 |
Bán buôn giày dép |
51145 |
440 |
|
|
|
4649 |
|
批发其他家用电器 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
431674 |
441 |
|
|
|
4649 |
46491 |
批发手提箱,公文包,箱包,钱包,皮革和其他人造革商品 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
123965 |
442 |
|
|
|
4649 |
46492 |
批发制药和医疗设备 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
124130 |
443 |
|
|
|
4649 |
46493 |
批发香水,化妆品和卫生用品 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
124668 |
444 |
|
|
|
4649 |
46494 |
批发陶器,瓷器,玻璃 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
124045 |
445 |
|
|
|
4649 |
46495 |
批发家用电器,电灯和照明设备 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
125318 |
446 |
|
|
|
4649 |
46496 |
床,衣柜,桌子,椅子和类似家具的批发 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
125088 |
447 |
|
|
|
4649 |
46497 |
书籍,报纸,杂志和文具的批发 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
125101 |
448 |
|
|
|
4649 |
46498 |
批发体操和运动器材 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
123968 |
449 |
|
|
|
4649 |
46499 |
其他未分类的其他家用电器的批发 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
124039 |
450 |
|
|
465 |
|
|
机器,设备和机器零配件的批发 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
459713 |
451 |
|
|
|
4649 |
46510 |
批发电脑,外围设备和软件 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
235152 |
452 |
|
|
|
4649 |
46520 |
电子和电信设备和组件的批发 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
260245 |
453 |
|
|
|
4649 |
46530 |
农业机械,设备及零配件批发 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
175678 |
454 |
|
|
|
4659 |
|
批发其他机器,设备和零配件 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
344508 |
455 |
|
|
|
4659 |
46591 |
采矿和建筑机械,设备和零配件批发 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
113091 |
456 |
|
|
|
4659 |
46592 |
批发电机,装置和材料(发电机,电动机,电线和其他用于电路的设备) |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
114135 |
457 |
|
|
|
4659 |
46593 |
纺织,服装和鞋类机械,设备和零配件的批发 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
112278 |
458 |
|
|
|
4659 |
46594 |
批发办公机器,设备和零配件(计算机和外围设备除外) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
112897 |
459 |
|
|
|
4659 |
46595 |
机械,医疗设备批发 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
112555 |
460 |
|
|
|
4659 |
46599 |
批发未分类的其他机械,设备和零配件 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
112672 |
461 |
|
|
466 |
|
|
其他专业批发 |
Bán buôn chuyên doanh khác |
594604 |
462 |
|
|
|
4661 |
|
批发固体,液体,气体燃料及相关产品 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
105898 |
463 |
|
|
|
4661 |
46611 |
批发煤炭和其他固体燃料 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
31615 |
464 |
|
|
|
4661 |
46612 |
原油批发 |
Bán buôn dầu thô |
31217 |
465 |
|
|
|
4661 |
46613 |
石油及相关产品的批发 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
32651 |
466 |
|
|
|
4661 |
46614 |
气体及相关产品的批发 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
31593 |
467 |
|
|
|
4662 |
|
金属和金属矿石批发 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
193444 |
468 |
|
|
|
4662 |
46621 |
金属矿石批发 |
Bán buôn quặng kim loại |
61901 |
469 |
|
|
|
4662 |
46622 |
钢铁批发 |
Bán buôn sắt, thép |
64216 |
470 |
|
|
|
4662 |
46623 |
其他金属的批发 |
Bán buôn kim loại khác |
62134 |
471 |
|
|
|
4662 |
46624 |
黄金,白银和其他贵金属的批发 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
62254 |
472 |
|
|
|
4663 |
|
建筑材料批发,安装设备 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
399096 |
473 |
|
|
|
4663 |
46631 |
批发竹子,新楠竹,木材和加工木材 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
122108 |
474 |
|
|
|
4663 |
46632 |
水泥批发 |
Bán buôn xi măng |
120503 |
475 |
|
|
|
4663 |
46633 |
批发砖,瓦,石头,沙子和碎石 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
120816 |
476 |
|
|
|
4663 |
46634 |
建筑玻璃批发 |
Bán buôn kính xây dựng |
120191 |
477 |
|
|
|
4663 |
46635 |
油漆和清漆的批发 |
Bán buôn sơn, vécni |
120452 |
478 |
|
|
|
4663 |
46636 |
批发铺路砖和卫生设备 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
120386 |
479 |
|
|
|
4663 |
46637 |
五金批发 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
120140 |
480 |
|
|
|
4663 |
46639 |
建筑材料批发,安装设备 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
120551 |
481 |
|
|
|
4669 |
|
其他未归类的专业批发 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
297490 |
482 |
|
|
|
4669 |
46691 |
批发用于农业的化肥,农药和其他化学物质 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
87457 |
483 |
|
|
|
4669 |
46692 |
批发其他化学品(农业用除外) |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
87158 |
484 |
|
|
|
4669 |
46693 |
批发原始塑料 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
86690 |
485 |
|
|
|
4669 |
46694 |
批发橡胶 |
Bán buôn cao su |
86803 |
486 |
|
|
|
4669 |
46695 |
丝绸,纤维和纺织纱线的批发 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
86685 |
487 |
|
|
|
4669 |
46696 |
服装配件和鞋类的批发 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
86939 |
488 |
|
|
|
4669 |
46697 |
金属和非金属废料,废料的批发 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
87367 |
489 |
|
|
|
4669 |
46699 |
其余的其他专业批发市场尚未分类 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
87197 |
490 |
|
|
|
4669 |
46900 |
批发合成 |
Bán buôn tổng hợp |
121768 |
491 |
|
47 |
|
|
|
零售(不包括汽车,摩托车,摩托车和其他机动车辆) |
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
487329 |
492 |
|
|
471 |
|
|
一般商业商店零售 |
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
138718 |
493 |
|
|
|
4669 |
47110 |
食品零售,食品,饮料,烟草,斗烟在一般商店中占很大比例。 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
112627 |
494 |
|
|
|
4719 |
|
其他一般业务的零售店 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
63495 |
495 |
|
|
|
4719 |
47191 |
超级市场,贸易中心的零售 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
21503 |
496 |
|
|
|
4719 |
47199 |
百货商店中未分类的其他零售 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
21581 |
497 |
|
|
472 |
|
|
食品零售,食品,饮料或烟草,专门商店中的烟斗烟草 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
135007 |
498 |
|
|
|
4719 |
47210 |
专业商店中的食品零售 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47587 |
499 |
|
|
|
4722 |
|
专业商店中的食品零售 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
121996 |
500 |
|
|
|
4722 |
47221 |
在专门商店中零售肉类和肉类产品 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
39262 |
501 |
|
|
|
4722 |
47222 |
专业商店的海鲜零售 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
39324 |
502 |
|
|
|
4722 |
47223 |
在专门商店中零售蔬菜和水果 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
39285 |
503 |
|
|
|
4722 |
47224 |
在专门商店中零售糖,奶和奶制品,蛋糕,果酱,糖果和由谷物,面粉和淀粉加工而成的产品 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
39497 |
504 |
|
|
|
4722 |
47229 |
专业商店中的其他食品零售 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
39326 |
505 |
|
|
|
4722 |
47230 |
专门商店中的饮料零售 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
75367 |
506 |
|
|
|
4722 |
47240 |
在专门商店中零售烟草和烟斗烟草产品 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
51228 |
507 |
|
|
|
4722 |
47300 |
专门商店中的零售发动机燃料 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
59264 |
508 |
|
|
474 |
|
|
在专门商店中零售信息技术设备 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh |
96102 |
509 |
|
|
|
4741 |
|
在专门商店中零售计算机,外围设备,软件和电信设备 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
96087 |
510 |
|
|
|
4741 |
47411 |
在专门商店中零售计算机,外围设备和软件 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
34076 |
511 |
|
|
|
4741 |
47412 |
专业商店中的电信设备零售 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
34073 |
512 |
|
|
|
4741 |
47420 |
在专门商店中零售视听设备 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
60330 |
513 |
|
|
475 |
|
|
在专门商店中零售其他家用设备 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
216180 |
514 |
|
|
|
4751 |
|
在专门商店中零售面料,羊毛,纱线,缝纫线和其他纺织品 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
27014 |
515 |
|
|
|
4751 |
47511 |
专门商店的布料零售 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
12778 |
516 |
|
|
|
4751 |
47519 |
在专门商店中零售羊毛,纱线,缝纫线和其他纺织品 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
12757 |
517 |
|
|
|
4752 |
|
专门商店中建筑的零售五金,油漆,玻璃和其他安装设备 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
145524 |
518 |
|
|
|
4752 |
47521 |
专业商店中的硬件零售 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
56262 |
519 |
|
|
|
4752 |
47522 |
在专门商店中零售油漆,色彩和清漆 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
56383 |
520 |
|
|
|
4752 |
47523 |
专门商店中的建筑玻璃零售 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
56285 |
521 |
|
|
|
4752 |
47524 |
在专门商店中零售水泥,砖,瓦,石材,沙子,砾石和其他建筑材料 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
57744 |
522 |
|
|
|
4752 |
47525 |
专门商店中的铺路砖和卫生设备的零售 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
56447 |
523 |
|
|
|
4752 |
47529 |
在专门商店中零售其他建筑安装设备 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
56372 |
524 |
|
|
|
4752 |
47530 |
专门商店中的零售地毯,床垫,毯子,窗帘,窗帘,墙壁和地板覆盖物 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
75080 |
525 |
|
|
|
4759 |
|
家用电器,床,衣柜,桌子,椅子和类似家具,电灯和照明装置以及其他未归类于专门商店的其他家用电器的零售 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
158136 |
526 |
|
|
|
4759 |
47591 |
专门商店中的零售家用电器,电灯和照明设备 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
57558 |
527 |
|
|
|
4759 |
47592 |
专门商店中的零售床,衣柜,桌子,椅子和类似家具 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
57365 |
528 |
|
|
|
4759 |
47593 |
在专门商店中零售陶瓷,瓷器和玻璃制的家居用品 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
57138 |
529 |
|
|
|
4759 |
47594 |
专门商店中的乐器零售 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
57094 |
530 |
|
|
|
4759 |
47599 |
未归类于专门商店的家用电器,床,衣柜,桌子,椅子和类似家具,电灯和照明装置以及其他家用电器的零售 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
57261 |
531 |
|
|
476 |
|
|
在专门商店中零售文化和娱乐产品 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh |
97925 |
532 |
|
|
|
4759 |
47610 |
在专门商店中零售书籍,报纸,杂志和文具 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
85363 |
533 |
|
|
|
4759 |
47620 |
在专门商店中零售音频和视频磁带和光盘(包括空白磁带和光盘) |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
66092 |
534 |
|
|
|
4759 |
47630 |
在专门商店中零售体操和运动器材 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
67849 |
535 |
|
|
|
4759 |
47640 |
在专门商店中零售游戏和玩具 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
70967 |
536 |
|
|
477 |
|
|
专门商店中的其他零售商品 |
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
198811 |
537 |
|
|
|
4771 |
|
在专门商店中零售服装,鞋类,皮革和人造革商品 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
66610 |
538 |
|
|
|
4771 |
47711 |
专门商店的服装零售 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
26761 |
539 |
|
|
|
4771 |
47712 |
专卖店的零售鞋类 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
26614 |
540 |
|
|
|
4771 |
47713 |
在专门商店中零售公文包,皮包,钱包,皮革和其他人造革商品 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
26624 |
541 |
|
|
|
4772 |
|
专门商店中的零售药品,医疗设备,化妆品和盥洗用品 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
62702 |
542 |
|
|
|
4772 |
47721 |
专门商店中的零售药品,医疗设备 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
28652 |
543 |
|
|
|
4772 |
47722 |
在专门商店中零售香水,化妆品和盥洗用品 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
29394 |
544 |
|
|
|
4773 |
|
专门商店中的其他新零售商品 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
111180 |
545 |
|
|
|
4773 |
47731 |
在专门商店中零售花卉和观赏植物 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
40904 |
546 |
|
|
|
4773 |
47732 |
在专门商店中零售金,银,宝石和半宝石以及珠宝 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
41239 |
547 |
|
|
|
4773 |
47733 |
专门商店中的零售纪念品,针织品,手工艺品 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
41193 |
548 |
|
|
|
4773 |
47734 |
在专门商店中零售绘画,照片和其他艺术品(古董除外) |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
40801 |
549 |
|
|
|
4773 |
47735 |
专门商店中的家用零售煤油,天然气,燃料煤 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
40915 |
550 |
|
|
|
4773 |
47736 |
专门商店中的手表,眼镜零售 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
40772 |
551 |
|
|
|
4773 |
47737 |
在专门商店中零售照相机,胶卷和照相材料 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
40747 |
552 |
|
|
|
4773 |
47738 |
在专门商店中零售自行车和零配件 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
40775 |
553 |
|
|
|
4773 |
47739 |
其他未归类于专卖店的其他新零售商品 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
40835 |
554 |
|
|
|
4774 |
|
在专门商店中零售旧货 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
10706 |
555 |
|
|
|
4774 |
47741 |
在专门商店中零售旧衣服 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5910 |
556 |
|
|
|
4774 |
47749 |
在专门商店中零售其他旧货 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5918 |
557 |
|
|
478 |
|
|
移动零售或市场 |
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ |
36493 |
558 |
|
|
|
4781 |
|
食品零售,食品,饮料,烟草,摊位或市场上的烟斗烟草 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
17373 |
559 |
|
|
|
4781 |
47811 |
通过摊位或市场进行食品零售 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
8937 |
560 |
|
|
|
4781 |
47812 |
通过摊位或市场进行食品零售 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
8949 |
561 |
|
|
|
4781 |
47813 |
通过摊位或市场零售饮料 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
8961 |
562 |
|
|
|
4781 |
47814 |
通过摊位或市场零售烟草和烟斗烟草产品 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8942 |
563 |
|
|
|
4782 |
|
通过摊位或市场零售纺织品,现成产品和鞋类 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
14135 |
564 |
|
|
|
4782 |
47821 |
通过摊位或市场零售纺织品 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
7027 |
565 |
|
|
|
4782 |
47822 |
通过摊位或市场零售现成的服装 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
7054 |
566 |
|
|
|
4782 |
47823 |
鞋类零售或市场销售 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7026 |
567 |
|
|
|
4789 |
|
通过摊位或市场零售其他商品 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
38831 |
568 |
|
|
|
4789 |
47891 |
通过摊位或市场零售化妆品和卫生产品 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
8343 |
569 |
|
|
|
4789 |
47892 |
通过摊位或市场零售陶瓷和玻璃产品 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
8329 |
570 |
|
|
|
4789 |
47893 |
通过摊位或市场零售鲜花和观赏植物 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
8375 |
571 |
|
|
|
4789 |
47899 |
通过摊位或市场零售未分类的其他商品 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
8356 |
572 |
|
|
479 |
|
|
其他形式的零售(商店,摊位或市场的零售除外) |
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) |
34349 |
573 |
|
|
|
4789 |
47910 |
通过邮寄或互联网订购零售 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
21108 |
574 |
|
|
|
4789 |
47990 |
其他未归入其他类别的零售形式 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
13562 |
575 |
H |
|
|
|
|
仓库运输 |
VẬN TẢI KHO BÃI |
436616 |
576 |
|
49 |
|
|
|
铁路,公路和管道运输 |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
378033 |
577 |
|
|
491 |
|
|
铁路运输 |
Vận tải đường sắt |
17465 |
578 |
|
|
|
4789 |
49110 |
铁路客运 |
Vận tải hành khách đường sắt |
10499 |
579 |
|
|
|
4789 |
49120 |
铁路货运 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
13803 |
580 |
|
|
|
4789 |
49200 |
巴士运输 |
Vận tải bằng xe buýt |
11970 |
581 |
|
|
493 |
|
|
其他公路运输 |
Vận tải đường bộ khác |
372165 |
582 |
|
|
|
4931 |
|
市区和郊区的公路客运(公交车除外) |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
84512 |
583 |
|
|
|
4931 |
49311 |
地铁运送乘客 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
29854 |
584 |
|
|
|
4931 |
49312 |
乘坐出租车运送乘客 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
30470 |
585 |
|
|
|
4931 |
49313 |
乘人力车,拖车,摩托车运送乘客 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
29865 |
586 |
|
|
|
4931 |
49319 |
骑自行车,单车和其他基本车辆运送乘客 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
29857 |
587 |
|
|
|
4932 |
|
公路客运其他 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
130648 |
588 |
|
|
|
4932 |
49321 |
乘坐省际和省际公交车运送乘客 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
45368 |
589 |
|
|
|
4932 |
49329 |
其他未分类的公路客运 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
44866 |
590 |
|
|
|
4933 |
|
公路货运 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
330108 |
591 |
|
|
|
4933 |
49331 |
专用汽车的货物运输 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
103412 |
592 |
|
|
|
4933 |
49332 |
其他汽车(专用汽车除外)的货物运输 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
103611 |
593 |
|
|
|
4933 |
49333 |
人力车,拖车,农用车运输货物 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
103006 |
594 |
|
|
|
4933 |
49334 |
初级车辆运输货物 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
103010 |
595 |
|
|
|
4933 |
49339 |
其他公路车辆运输货物 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
103128 |
596 |
|
|
|
4933 |
49400 |
运输管道 |
Vận tải đường ống |
104633 |
597 |
|
50 |
|
|
|
水运 |
Vận tải đường thủy |
99296 |
598 |
|
|
501 |
|
|
沿海和海洋货运 |
Vận tải ven biển và viễn dương |
41978 |
599 |
|
|
|
5011 |
|
海上和海上旅客运输 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
14480 |
600 |
|
|
|
5011 |
50111 |
沿海客运 |
Vận tải hành khách ven biển |
5718 |
601 |
|
|
|
5011 |
50112 |
海上客运 |
Vận tải hành khách viễn dương |
5671 |
602 |
|
|
|
5012 |
|
沿海货运和海洋 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
37592 |
603 |
|
|
|
5012 |
50121 |
沿海货运 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
12908 |
604 |
|
|
|
5012 |
50122 |
海运 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
12849 |
605 |
|
|
502 |
|
|
内河运输 |
Vận tải đường thuỷ nội địa |
153842 |
606 |
|
|
|
5021 |
|
内陆水路旅客运输 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
27234 |
607 |
|
|
|
5021 |
50211 |
在内陆水路上用汽车运输乘客 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
10034 |
608 |
|
|
|
5021 |
50212 |
通过基本手段在内陆水道上运送旅客 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
10002 |
609 |
|
|
|
5022 |
|
内陆水运 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
83835 |
610 |
|
|
|
5022 |
50221 |
机动车辆向内陆水路运输 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
25660 |
611 |
|
|
|
5022 |
50222 |
内陆水运通过基本手段运输货物 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
25571 |
612 |
|
51 |
|
|
|
航空运输 |
Vận tải hàng không |
26011 |
613 |
|
|
|
5022 |
51100 |
航空旅客运输 |
Vận tải hành khách hàng không |
25677 |
614 |
|
|
|
5022 |
51200 |
空运 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
25823 |
615 |
|
52 |
|
|
|
运输的仓储和支持活动 |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
210269 |
616 |
|
|
|
5210 |
|
货物的储存和入库 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
94650 |
617 |
|
|
|
5210 |
52101 |
保税仓库中的货物仓储和存储 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
41445 |
618 |
|
|
|
5210 |
52102 |
在冷冻仓库(保税仓库除外)中进行货物的仓储和存储 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
41441 |
619 |
|
|
|
5210 |
52109 |
仓库和其他仓库的货物存储 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
41577 |
620 |
|
|
522 |
|
|
活动支持运输服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
338598 |
621 |
|
|
|
5221 |
|
直接支持铁路和公路运输的服务活动 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
37524 |
622 |
|
|
|
5221 |
52211 |
直接支持铁路运输的服务活动 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
14021 |
623 |
|
|
|
5221 |
52219 |
直接支持公路运输的服务活动 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
14358 |
624 |
|
|
|
5222 |
|
服务活动直接支持水上运输 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
21877 |
625 |
|
|
|
5222 |
52221 |
直接支持沿海和海洋运输的服务活动 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
9024 |
626 |
|
|
|
5222 |
52222 |
直接支持内陆水路运输的服务活动 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
9044 |
627 |
|
|
|
5223 |
|
服务活动直接为航空运输提供支持 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
1935 |
628 |
|
|
|
5223 |
52231 |
飞行控制服务 |
Dịch vụ điều hành bay |
797 |
629 |
|
|
|
5223 |
52239 |
其他航空运输直接支持服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
821 |
630 |
|
|
|
5224 |
|
货物装卸 |
Bốc xếp hàng hóa |
83317 |
631 |
|
|
|
5224 |
52241 |
火车站货物装卸 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
32900 |
632 |
|
|
|
5224 |
52242 |
公路货物装卸 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
33103 |
633 |
|
|
|
5224 |
52243 |
在港口装卸货物 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
32933 |
634 |
|
|
|
5224 |
52244 |
内河港口的装卸 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
32983 |
635 |
|
|
|
5224 |
52245 |
机场货物装卸 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
32891 |
636 |
|
|
|
5229 |
|
与运输有关的其他支持服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
128050 |
637 |
|
|
|
5229 |
52291 |
船务代理服务 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
44410 |
638 |
|
|
|
5229 |
52292 |
海运代理服务 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
44418 |
639 |
|
|
|
5229 |
52299 |
与运输有关的其他支持服务,未在其他地方分类 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
44684 |
640 |
|
53 |
|
|
|
邮费及派送 |
Bưu chính và chuyển phát |
50687 |
641 |
|
|
|
5229 |
53100 |
邮政 |
Bưu chính |
47033 |
642 |
|
|
|
5229 |
53200 |
交货 |
Chuyển phát |
49224 |
643 |
I |
|
|
|
|
住宿和饮食服务 |
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG |
251631 |
644 |
|
55 |
|
|
|
住宿 |
Dịch vụ lưu trú |
144374 |
645 |
|
|
|
5510 |
|
短期服务 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
140777 |
646 |
|
|
|
5510 |
55101 |
酒店 |
Khách sạn |
46729 |
647 |
|
|
|
5510 |
55102 |
短期服务别墅或公寓 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
44158 |
648 |
|
|
|
5510 |
55103 |
招待所,汽车旅馆提供短期住宿 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
44890 |
649 |
|
|
|
5510 |
55104 |
旅馆,汽车旅馆和类似的住宿设施 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
44212 |
650 |
|
|
|
5590 |
|
其他住宿场所 |
Cơ sở lưu trú khác |
10044 |
651 |
|
|
|
5590 |
55901 |
学生宿舍 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
6261 |
652 |
|
|
|
5590 |
55902 |
流动车,帐篷和营地的住宿以供暂时休息 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
6261 |
653 |
|
|
|
5590 |
55909 |
其他住宿场所尚未分类 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
6264 |
654 |
|
56 |
|
|
|
餐饮服务 |
Dịch vụ ăn uống |
218994 |
655 |
|
|
|
5610 |
|
餐馆和移动餐饮服务 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
201936 |
656 |
|
|
|
5610 |
56101 |
餐馆,饭店,餐馆 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
67119 |
657 |
|
|
|
5610 |
56109 |
其他移动餐饮服务 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
63485 |
658 |
|
|
562 |
|
|
提供非经常性饮食和其他饮食服务 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
150405 |
659 |
|
|
|
5610 |
56210 |
根据与客户的不定期合同提供餐饮服务(服务聚会,会议,婚礼...) |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
104673 |
660 |
|
|
|
5610 |
56290 |
其他餐饮服务 |
Dịch vụ ăn uống khác |
93161 |
661 |
|
|
|
5630 |
|
饮料服务 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
115550 |
662 |
|
|
|
5630 |
56301 |
酒吧,啤酒吧,酒吧 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
45283 |
663 |
|
|
|
5630 |
56309 |
其他饮料服务 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
39201 |
664 |
J |
|
|
|
|
信息和通信 |
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
138629 |
665 |
|
58 |
|
|
|
出版活动 |
Hoạt động xuất bản |
56522 |
666 |
|
|
581 |
|
|
书籍出版,期刊和其他出版活动 |
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác |
56248 |
667 |
|
|
|
5630 |
58110 |
出版书籍 |
Xuất bản sách |
39282 |
668 |
|
|
|
5630 |
58120 |
发布索引和目录 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
39231 |
669 |
|
|
|
5630 |
58130 |
报纸,杂志和期刊出版 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
39589 |
670 |
|
|
|
5630 |
58190 |
其他出版活动 |
Hoạt động xuất bản khác |
39635 |
671 |
|
|
|
5630 |
58200 |
发布软件 |
Xuất bản phần mềm |
55306 |
672 |
|
59 |
|
|
|
摄影活动,电视节目制作,音乐录制和出版 |
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
22702 |
673 |
|
|
591 |
|
|
电影摄影活动和电视节目制作 |
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
22765 |
674 |
|
|
|
5911 |
|
电影,视频和电视节目制作 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
18216 |
675 |
|
|
|
5911 |
59111 |
电影制作活动 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
5952 |
676 |
|
|
|
5911 |
59112 |
录像片制作 |
Hoạt động sản xuất phim video |
5952 |
677 |
|
|
|
5911 |
59113 |
电视节目制作 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
6135 |
678 |
|
|
|
5911 |
59120 |
后期制作活动 |
Hoạt động hậu kỳ |
12777 |
679 |
|
|
|
5911 |
59130 |
电影,电视节目的发行 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9804 |
680 |
|
|
|
5914 |
|
电影放映活动 |
Hoạt động chiếu phim |
15186 |
681 |
|
|
|
5914 |
59141 |
固定电影放映 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
1921 |
682 |
|
|
|
5914 |
59142 |
电影放映活动 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
1917 |
683 |
|
|
|
5914 |
59200 |
音乐录制和出版活动 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7687 |
684 |
|
60 |
|
|
|
广播电视活动 |
Hoạt động phát thanh, truyền hình |
2994 |
685 |
|
|
|
5914 |
60100 |
广播活动 |
Hoạt động phát thanh |
2077 |
686 |
|
|
602 |
|
|
电视运营和订阅节目优惠 |
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao |
30571 |
687 |
|
|
|
5914 |
60210 |
电视活动 |
Hoạt động truyền hình |
2281 |
688 |
|
|
|
5914 |
60220 |
有线,卫星和其他订阅程序 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
2243 |
689 |
|
61 |
|
|
|
电讯 |
Viễn thông |
79176 |
690 |
|
|
|
5914 |
61100 |
有线电信 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6901 |
691 |
|
|
|
5914 |
61200 |
无线通讯 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6572 |
692 |
|
|
|
5914 |
61300 |
卫星电信 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
2562 |
693 |
|
|
|
6190 |
|
其他电信活动 |
Hoạt động viễn thông khác |
108267 |
694 |
|
|
|
6190 |
61901 |
互联网接入点的操作 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
8405 |
695 |
|
|
|
6190 |
61909 |
未归类于其他类别的其他电信活动 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
8200 |
696 |
|
|
620 |
|
|
计算机编程,咨询服务以及与计算机有关的其他活动 |
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
65314 |
697 |
|
|
|
6190 |
62010 |
电脑编程 |
Lập trình máy vi tính |
47679 |
698 |
|
|
|
6190 |
62020 |
有关计算机和计算机系统管理员的咨询 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
46727 |
699 |
|
|
|
6190 |
62090 |
提供信息技术服务和其他与计算机有关的服务 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
47945 |
700 |
|
63 |
|
|
|
信息服务活动 |
Hoạt động dịch vụ thông tin |
42223 |
701 |
|
|
631 |
|
|
数据处理,租赁和相关业务;门户网站 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
39167 |
702 |
|
|
|
6190 |
63110 |
数据处理,租赁和相关活动 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
33005 |
703 |
|
|
|
6190 |
63120 |
门户网站 |
Cổng thông tin |
29859 |
704 |
|
|
632 |
|
|
其他信息服务 |
Dịch vụ thông tin khác |
17715 |
705 |
|
|
|
6190 |
63210 |
通讯社活动 |
Hoạt động thông tấn |
8523 |
706 |
|
|
|
6190 |
63290 |
其他未分类的其他信息服务 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
17423 |
707 |
K |
|
|
|
|
金融,银行和保险活动 |
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM |
90253 |
708 |
|
64 |
|
|
|
金融服务活动(保险和社会保险除外) |
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
46998 |
709 |
|
|
641 |
|
|
货币中介活动 |
Hoạt động trung gian tiền tệ |
14640 |
710 |
|
|
|
6190 |
64110 |
中央银行业务 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
8510 |
711 |
|
|
|
6190 |
64190 |
其他货币中介活动 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
13401 |
712 |
|
|
|
6190 |
64200 |
经营财产控股公司 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
8320 |
713 |
|
|
|
6190 |
64300 |
经营信托,基金和其他金融机构 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
8236 |
714 |
|
|
649 |
|
|
其他金融服务(保险和社会保险除外) |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
38525 |
715 |
|
|
|
6190 |
64910 |
融资租赁活动 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
8432 |
716 |
|
|
|
6190 |
64920 |
其他信贷活动 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
28138 |
717 |
|
|
|
6190 |
64990 |
其他未归类的金融服务活动(保险和社会保险除外) |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
13738 |
718 |
|
65 |
|
|
|
保险,再保险和社会保险(强制性社会保障除外) |
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
9747 |
719 |
|
|
651 |
|
|
保险业 |
Bảo hiểm |
9732 |
720 |
|
|
|
6190 |
65110 |
人寿保险 |
Bảo hiểm nhân thọ |
8649 |
721 |
|
|
|
6512 |
|
非人寿保险 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
86164 |
722 |
|
|
|
6512 |
65121 |
健康保险 |
Bảo hiểm y tế |
55 |
723 |
|
|
|
6512 |
65129 |
其他非人寿保险 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác |
825 |
724 |
|
|
|
6512 |
65200 |
再保险 |
Tái bảo hiểm |
61 |
725 |
|
|
|
6512 |
65300 |
社会保险 |
Bảo hiểm xã hội |
130 |
726 |
|
66 |
|
|
|
其他财务活动 |
Hoạt động tài chính khác |
45090 |
727 |
|
|
661 |
|
|
金融服务支持活动(保险和社会保险除外) |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
39655 |
728 |
|
|
|
6512 |
66110 |
金融市场管理 |
Quản lý thị trường tài chính |
106 |
729 |
|
|
|
6512 |
66120 |
商品和证券合约经纪 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
898 |
730 |
|
|
|
6512 |
66190 |
支持金融服务尚未分类 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
38872 |
731 |
|
|
662 |
|
|
支持保险和社会保险的活动 |
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
416892 |
732 |
|
|
|
6512 |
66210 |
风险与损害评估 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
164 |
733 |
|
|
|
6512 |
66220 |
保险经纪和经纪人的活动 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4848 |
734 |
|
|
|
6512 |
66290 |
保险和社会保险的其他支持活动 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
126 |
735 |
|
|
|
6512 |
66300 |
基金管理活动 |
Hoạt động quản lý quỹ |
119 |
736 |
L |
|
|
|
|
房地产业务活动 |
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN |
53051 |
737 |
|
68 |
|
|
|
房地产业务 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
53051 |
738 |
|
|
|
6512 |
68100 |
房地产业务,所有者拥有或租赁的土地使用权 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
30841 |
739 |
|
|
|
6512 |
68200 |
咨询,经纪,房地产拍卖,土地使用权拍卖 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
28790 |
740 |
M |
|
|
|
|
专门活动,科学和技术 |
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
308601 |
741 |
|
69 |
|
|
|
法律,会计和审计活动 |
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
9670 |
742 |
|
|
|
6910 |
|
法律活动 |
Hoạt động pháp luật |
59034 |
743 |
|
|
|
6910 |
69101 |
法律代表和咨询活动 |
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật |
2999 |
744 |
|
|
|
6910 |
69102 |
公证和认证 |
Hoạt động công chứng và chứng thực |
573 |
745 |
|
|
|
6910 |
69109 |
其他法律活动 |
Hoạt động pháp luật khác |
296 |
746 |
|
|
|
6910 |
69200 |
与会计,审计和税务咨询有关的活动 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
2184 |
747 |
|
70 |
|
|
|
办公室总部的运作;管理咨询活动 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
54198 |
748 |
|
|
|
6910 |
70100 |
办公室总部的运作 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1376 |
749 |
|
|
|
6910 |
70200 |
管理咨询活动 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
53159 |
750 |
|
71 |
|
|
|
建筑活动;技术检查和分析 |
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
122503 |
751 |
|
|
|
7110 |
|
建筑及相关技术咨询 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
256539 |
752 |
|
|
|
7110 |
71101 |
建筑活动 |
Hoạt động kiến trúc |
53104 |
753 |
|
|
|
7110 |
71102 |
活动图测量 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
53105 |
754 |
|
|
|
7110 |
71103 |
地质勘探活动,水源 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
53003 |
755 |
|
|
|
7110 |
71109 |
其他相关技术咨询 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
53392 |
756 |
|
|
|
7110 |
71200 |
技术检验与分析 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
67312 |
757 |
|
72 |
|
|
|
科研开发 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển |
63748 |
758 |
|
|
|
7110 |
72100 |
自然科学与工程学的研究与实验开发 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
62196 |
759 |
|
|
|
7110 |
72200 |
研究和发展实验性社会科学和人文科学 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
55072 |
760 |
|
73 |
|
|
|
广告和市场研究 |
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
160589 |
761 |
|
|
|
7110 |
73100 |
广告 |
Quảng cáo |
153575 |
762 |
|
|
|
7110 |
73200 |
市场研究和民意调查 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
90896 |
763 |
|
74 |
|
|
|
其他专业,科技活动 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác |
186306 |
764 |
|
|
|
7110 |
74100 |
专业设计活动 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
141016 |
765 |
|
|
|
7110 |
74200 |
摄影活动 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
62959 |
766 |
|
|
|
7490 |
|
其他专业,科技活动未归类于其他类别 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
59923 |
767 |
|
|
|
7490 |
74901 |
水文气象活动 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
21520 |
768 |
|
|
|
7490 |
74909 |
其他剩余的专业,科技活动未分类 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
21702 |
769 |
|
|
|
7490 |
75000 |
兽医活动 |
Hoạt động thú y |
21981 |
770 |
N |
|
|
|
|
行政活动和支持服务 |
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ |
423410 |
771 |
|
77 |
|
|
|
机器和设备的租赁(不包括操作员);出租个人和家庭财产;无形非金融资产租赁 |
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
242982 |
772 |
|
|
|
7710 |
|
汽车租赁 |
Cho thuê xe có động cơ |
161482 |
773 |
|
|
|
7710 |
77101 |
汽车出租 |
Cho thuê ôtô |
55654 |
774 |
|
|
|
7710 |
77109 |
使用其他引擎租车 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
54448 |
775 |
|
|
772 |
|
|
出租个人和家庭物品 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình |
211110 |
776 |
|
|
|
7710 |
77210 |
出租运动器材,娱乐 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
61889 |
777 |
|
|
|
7710 |
77220 |
出租录像带和光盘 |
Cho thuê băng, đĩa video |
56190 |
778 |
|
|
|
7710 |
77290 |
租用其他个人和家庭财产 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
61227 |
779 |
|
|
|
7730 |
|
机器,设备和其他有形物品的租赁 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
165950 |
780 |
|
|
|
7730 |
77301 |
农林机械设备租赁 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
55342 |
781 |
|
|
|
7730 |
77302 |
机器,建设性设备出租 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
57116 |
782 |
|
|
|
7730 |
77303 |
租赁办公机器和设备(包括计算机) |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
55540 |
783 |
|
|
|
7730 |
77309 |
租赁未分类的机械,设备和其他有形物品 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
55464 |
784 |
|
|
|
7730 |
77400 |
租赁无形非金融资产 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
56215 |
785 |
|
78 |
|
|
|
劳动就业服务活动 |
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
93296 |
786 |
|
|
|
7730 |
78100 |
中心,咨询代理人的活动,劳务介绍和经纪业务 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
69286 |
787 |
|
|
|
7730 |
78200 |
临时劳动力供应 |
Cung ứng lao động tạm thời |
65607 |
788 |
|
|
|
7830 |
|
劳动力供应与管理 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
139775 |
789 |
|
|
|
7830 |
78301 |
该国劳动力资源的供应和管理 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
14202 |
790 |
|
|
|
7830 |
78302 |
供应和管理要出国工作的劳动力 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
13922 |
791 |
|
79 |
|
|
|
与旅行促进和组织有关的旅行社的运营,旅游业务和支持服务 |
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
98196 |
792 |
|
|
791 |
|
|
经营旅行社,旅游业务 |
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
105513 |
793 |
|
|
|
7830 |
79110 |
旅行社 |
Đại lý du lịch |
75892 |
794 |
|
|
|
7830 |
79120 |
旅游运营商 |
Điều hành tua du lịch |
71773 |
795 |
|
|
|
7830 |
79200 |
与旅游推广和组织有关的支持服务 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
68390 |
796 |
|
80 |
|
|
|
调查以确保安全 |
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
19385 |
797 |
|
|
|
7830 |
80100 |
个人保护活动 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
15941 |
798 |
|
|
|
7830 |
80200 |
安全系统服务 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
17153 |
799 |
|
|
|
7830 |
80300 |
调查服务 |
Dịch vụ điều tra |
13954 |
800 |
|
81 |
|
|
|
房屋,建筑物和景观清洁服务 |
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
49758 |
801 |
|
|
|
7830 |
81100 |
一般支持服务 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
18857 |
802 |
|
|
812 |
|
|
清洁服务 |
Dịch vụ vệ sinh |
47499 |
803 |
|
|
|
7830 |
81210 |
房子打扫 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
27654 |
804 |
|
|
|
7830 |
81290 |
房屋清洁及其他结构 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
36865 |
805 |
|
|
|
7830 |
81300 |
景观护理和维护服务 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
33483 |
806 |
|
82 |
|
|
|
行政活动,办公室支持和其他业务支持活动 |
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
212707 |
807 |
|
|
821 |
|
|
行政活动和办公室支持 |
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng |
115716 |
808 |
|
|
|
7830 |
82110 |
普通办公室行政服务 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
23084 |
809 |
|
|
|
8219 |
|
照片,文件准备和其他特别办公室支持活动 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
166524 |
810 |
|
|
|
8219 |
82191 |
照片,准备文件 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
10318 |
811 |
|
|
|
8219 |
82199 |
其他特别办公室支持活动 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
10084 |
812 |
|
|
|
8219 |
82200 |
与电话相关的服务活动 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
12280 |
813 |
|
|
|
8219 |
82300 |
贸易促进和介绍组织 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
89085 |
814 |
|
|
829 |
|
|
其他未归入其他类别的业务支持服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
133046 |
815 |
|
|
|
8219 |
82910 |
付款和信贷支持服务 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
10448 |
816 |
|
|
|
8219 |
82920 |
包装服务 |
Dịch vụ đóng gói |
27000 |
817 |
|
|
|
8219 |
82990 |
其余的其他业务支持服务尚未分类 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
88929 |
818 |
O |
|
|
|
|
共产党,政治-社会组织,国家管理,国家安全的运作;强制性社会保障 |
HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC |
24603 |
819 |
|
84 |
|
|
|
共产党,社会政治组织,国家管理,国家安全与国防和强制性社会保障的活动 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
24603 |
820 |
|
|
841 |
|
|
共产党的活动,社会政治组织,国家的管理以及经济和社会政策的管理 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội |
19307 |
821 |
|
|
|
8411 |
|
共产党,社会政治组织的活动,一般国家管理活动和一般经济 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
50709 |
822 |
|
|
|
8411 |
84111 |
共产党,社会政治组织的活动 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội |
766 |
823 |
|
|
|
8411 |
84112 |
一般州管理活动和一般经济 |
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
9064 |
824 |
|
|
|
8411 |
84120 |
卫生,教育,文化和其他社会服务领域的国家管理活动(强制性社会保障除外) |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
529 |
825 |
|
|
|
8411 |
84130 |
专业经济领域的国家管理活动 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
584 |
826 |
|
|
842 |
|
|
为全国服务的活动 |
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước |
31871 |
827 |
|
|
|
8411 |
84210 |
外交活动 |
Hoạt động ngoại giao |
39 |
828 |
|
|
|
8411 |
84220 |
国防活动 |
Hoạt động quốc phòng |
150 |
829 |
|
|
|
8411 |
84230 |
安全活动,社会治安与安全 |
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội |
718 |
830 |
|
|
|
8411 |
84300 |
强制性社会保障 |
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
240 |
831 |
P |
|
|
|
|
教育和培训 |
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
109590 |
832 |
|
85 |
|
|
|
教育和培训 |
Giáo dục và đào tạo |
109590 |
833 |
|
|
|
8411 |
85100 |
幼儿教育 |
Giáo dục mầm non |
17535 |
834 |
|
|
|
8411 |
85200 |
小学教育 |
Giáo dục tiểu học |
17101 |
835 |
|
|
853 |
|
|
中学教育 |
Giáo dục trung học |
57029 |
836 |
|
|
|
8531 |
|
初中和高中教育 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
19786 |
837 |
|
|
|
8531 |
85311 |
初中教育 |
Giáo dục trung học cơ sở |
5824 |
838 |
|
|
|
8531 |
85312 |
高中阶段教育 |
Giáo dục trung học phổ thông |
5233 |
839 |
|
|
|
8532 |
|
职业教育 |
Giáo dục nghề nghiệp |
68877 |
840 |
|
|
|
8532 |
85321 |
专业中等教育 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
13002 |
841 |
|
|
|
8532 |
85322 |
职业训练 |
Dạy nghề |
13778 |
842 |
|
|
854 |
|
|
培训学院,大学和研究生 |
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học |
15996 |
843 |
|
|
|
8532 |
85410 |
大学培训 |
Đào tạo cao đẳng |
15251 |
844 |
|
|
|
8532 |
85420 |
培训研究生和研究生 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
15431 |
845 |
|
|
855 |
|
|
其他教育 |
Giáo dục khác |
61422 |
846 |
|
|
|
8532 |
85510 |
体育教育和娱乐 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
20019 |
847 |
|
|
|
8532 |
85520 |
艺术文化教育 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
20023 |
848 |
|
|
|
8532 |
85590 |
其他教育尚未分类 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
35646 |
849 |
|
|
|
8532 |
85600 |
教育支援服务 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
38713 |
850 |
Q |
|
|
|
|
医疗和社会救助活动 |
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI |
13478 |
851 |
|
86 |
|
|
|
医疗活动 |
Hoạt động y tế |
11276 |
852 |
|
|
|
8610 |
|
医院和诊所的运营 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
2747 |
853 |
|
|
|
8610 |
86101 |
医院运营 |
Hoạt động của các bệnh viện |
897 |
854 |
|
|
|
8610 |
86102 |
公社卫生站和部级/部门卫生站的活动 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
1099 |
855 |
|
|
|
8620 |
|
普通,专科和牙科诊所的活动 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8653 |
856 |
|
|
|
8620 |
86201 |
普通科和专科诊所的运营 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
3515 |
857 |
|
|
|
8620 |
86202 |
牙科诊所的运作 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
3405 |
858 |
|
|
869 |
|
|
其他医疗活动 |
Hoạt động y tế khác |
23473 |
859 |
|
|
|
8620 |
86910 |
预防医学活动 |
Hoạt động y tế dự phòng |
3797 |
860 |
|
|
|
8620 |
86920 |
骨科基础系统的操作,功能康复 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
3500 |
861 |
|
|
|
8620 |
86990 |
其他未归类的医疗活动 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
5094 |
862 |
|
87 |
|
|
|
集中护理和护理活动 |
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
2607 |
863 |
|
|
|
8710 |
|
育儿和护理设施的运营 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1267 |
864 |
|
|
|
8710 |
87101 |
养育和护理生病士兵的设施的运行 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
703 |
865 |
|
|
|
8710 |
87109 |
其他科目的育儿和护理设施的运营 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
707 |
866 |
|
|
|
8720 |
|
为残疾人,精神疾病和吸毒者提供保健 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
439 |
867 |
|
|
|
8720 |
87201 |
残疾人和精神疾病患者的保健活动 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
279 |
868 |
|
|
|
8720 |
87202 |
吸毒成瘾者的保健和排毒活动 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
275 |
869 |
|
|
|
8730 |
|
为不能自理的老人,残疾人,有功者提供医疗服务 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
1393 |
870 |
|
|
|
8730 |
87301 |
为有功者提供的医疗服务(受伤士兵除外) |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
641 |
871 |
|
|
|
8730 |
87302 |
老年人保健活动 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
659 |
872 |
|
|
|
8730 |
87303 |
残疾人保健活动 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
648 |
873 |
|
|
|
8790 |
|
其他集中护理业务 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
538 |
874 |
|
|
|
8790 |
87901 |
妓女的医疗和康复 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
326 |
875 |
|
|
|
8790 |
87909 |
其他未归类的集中护理活动 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
335 |
876 |
|
88 |
|
|
|
社会援助活动不集中 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
16351 |
877 |
|
|
|
8810 |
|
社会援助活动并不集中于有功者,战争伤残者,生病的士兵,老年人和残疾人 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
17414 |
878 |
|
|
|
8810 |
88101 |
为有功之士提供集中的社会援助活动(战争伤残者和患病士兵除外) |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
149 |
879 |
|
|
|
8810 |
88102 |
社会援助活动并不集中于伤病员 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
149 |
880 |
|
|
|
8810 |
88103 |
社会援助活动并不集中于老年人和残疾人 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
160 |
881 |
|
|
|
8810 |
88900 |
其他权力下放的社会援助活动 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
404 |
882 |
R |
|
|
|
|
艺术,娱乐和娱乐 |
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ |
47355 |
883 |
|
|
|
8810 |
90000 |
创意,艺术和娱乐活动 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
15931 |
884 |
|
91 |
|
|
|
图书馆,档案馆,博物馆和其他文化活动 |
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
2193 |
885 |
|
|
910 |
|
|
图书馆,档案馆,博物馆和其他文化活动 |
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
2187 |
886 |
|
|
|
8810 |
91010 |
图书馆和档案馆的运作 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
876 |
887 |
|
|
|
8810 |
91020 |
保护和博物馆活动 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
600 |
888 |
|
|
|
8810 |
91030 |
植物园,动物园和自然保护区的活动 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
706 |
889 |
|
|
|
9200 |
|
彩票,博彩和赌博活动 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
113630 |
890 |
|
|
|
9200 |
92001 |
彩票业务 |
Hoạt động xổ số |
242 |
891 |
|
|
|
9200 |
92002 |
赌博和博彩活动 |
Hoạt động cá cược và đánh bạc |
197 |
892 |
|
93 |
|
|
|
体育,娱乐和娱乐活动 |
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
34104 |
893 |
|
|
931 |
|
|
体育活动 |
Hoạt động thể thao |
12069 |
894 |
|
|
|
9200 |
93110 |
体育设施的运营 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7633 |
895 |
|
|
|
9200 |
93120 |
体育俱乐部的活动 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
6609 |
896 |
|
|
|
9200 |
93190 |
其他体育活动 |
Hoạt động thể thao khác |
3282 |
897 |
|
|
932 |
|
|
其他娱乐活动 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác |
27392 |
898 |
|
|
|
9200 |
93210 |
游乐园和主题公园的活动 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7097 |
899 |
|
|
|
9200 |
93290 |
未归类于其他类别的其他娱乐活动 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
23802 |
900 |
S |
|
|
|
|
其他服务活动 |
HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
91836 |
901 |
|
94 |
|
|
|
其他协会和组织的活动 |
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
4023 |
902 |
|
|
941 |
|
|
商业,业主和专业协会的运营 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp |
2417 |
903 |
|
|
|
9200 |
94110 |
商业协会和业主的运作 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
313 |
904 |
|
|
|
9200 |
94120 |
专业协会的活动 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
486 |
905 |
|
|
|
9200 |
94200 |
工会活动 |
Hoạt động của công đoàn |
2034 |
906 |
|
|
949 |
|
|
其他组织的活动 |
Hoạt động của các tổ chức khác |
1644 |
907 |
|
|
|
9200 |
94910 |
宗教组织的活动 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
236 |
908 |
|
|
|
9200 |
94990 |
其他组织的活动尚未分类 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
965 |
909 |
|
95 |
|
|
|
维修电脑,个人物品和家庭 |
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
46627 |
910 |
|
|
951 |
|
|
电脑和通讯设备维修 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc |
35510 |
911 |
|
|
|
9200 |
95110 |
维修电脑和外围设备 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
32091 |
912 |
|
|
|
9200 |
95120 |
通讯设备维修 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
19723 |
913 |
|
|
952 |
|
|
修理个人和家庭财产 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình |
35584 |
914 |
|
|
|
9200 |
95210 |
维修家用电子视听设备 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
13976 |
915 |
|
|
|
9200 |
95220 |
家用电器,家电维修 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
11871 |
916 |
|
|
|
9200 |
95230 |
修理鞋子,鞋子,皮革制品和人造革制品 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1492 |
917 |
|
|
|
9200 |
95240 |
维修床,衣柜,桌子,椅子和类似家具 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5611 |
918 |
|
|
|
9200 |
95290 |
修理其他个人和家庭物品 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3659 |
919 |
|
96 |
|
|
|
其他个人服务活动 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
44336 |
920 |
|
|
|
9200 |
96100 |
桑拿,按摩和类似的健康服务(体育活动除外) |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9065 |
921 |
|
|
|
9200 |
96200 |
纺织品和毛皮制品的洗衣和清洁 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4600 |
922 |
|
|
963 |
|
|
其他个人服务活动尚未分类 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
34694 |
923 |
|
|
|
9200 |
96310 |
理发,美发,洗发水 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7507 |
924 |
|
|
|
9200 |
96320 |
仪服务活动 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
1136 |
925 |
|
|
|
9200 |
96330 |
婚礼服务活动 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
3773 |
926 |
|
|
|
9200 |
96390 |
其他剩余的个人服务活动尚未分类 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
19776 |
927 |
T |
|
|
|
|
雇用家庭工作,制造材料产品和家庭自消费服务的活动 |
HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH |
1779 |
928 |
|
|
|
9200 |
97000 |
在家庭中作为雇工工作 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1546 |
929 |
|
98 |
|
|
|
生产供家庭消费的有形产品和服务 |
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
605 |
930 |
|
|
|
9200 |
98100 |
生产供家庭自用的原材料产品 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
421 |
931 |
|
|
|
9200 |
98200 |
自消费产品的生产活动和家庭服务 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
366 |
932 |
U |
|
|
|
|
国际组织和机构的运作 |
HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ |
312 |
933 |
|
|
|
9200 |
99000 |
国际组织和机构的活动 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
312 |